CÔNG THỨC TÍNH Cán cân xuất nhập khẩu.

CONG THỨC TINH ĐỊA 11

Quiz
•
Geography
•
1st - 5th Grade
•
Easy
nguyen lieu
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cán cân XNK = giá trị xuất khẩu - giá trị nhập khẩu
cán cân XNK = giá trị xuất khẩu + giá trị nhập khẩu
cán cân XNK = giá trị xuất khẩu : giá trị nhập khẩu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năm 2020, biết trị giá xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của Hoa Kỳ là 2148,6 tỉ USD, giá trị nhập khẩu là 2776,1 tỉ USD , tính cán cân xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Hoa Kì . (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị của tỉ USD).
= 2776,1-2148,6 = 627,5
= 2148,6 - 2776,1 = -627,5
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính tỉ trọng, tỉ lệ
%A = (Giá trị A : tổng giá trị chứa A) *100
%A = (Giá trị A - tổng giá trị chứa A) *100
%A = (Giá trị A + tổng giá trị chứa A) *100
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năm 2020, biết trị giá xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của Hoa Kỳ là 2148,6 tỉ USD, trị giá nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Hoa Kỳ là 2776,1 tỉ USD , tính tỉ trọng nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Hoa Kì . (làm tròn kết quả đến một số thập phân của %).
% nhập khẩu = 2776,1 : ( 2148,6 + 2776,1) *100 = 56,3
% nhập khẩu = 2776,1 : ( 2148,6 + 2776,1) *100 = 56,4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tỉ lệ dân thành thị
tỉ lệ dân thành thị = (số dân thành thị : tổng số dân ) *100
tỉ lệ dân thành thị = (số dân thành thị : tổng số dân ) :100
tỉ lệ dân thành thị = (số dân thành thị + tổng số dân ) *100
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tỉ trọng xuất khẩu , hoặc nhập khẩu. đơn vị %
% xuất khẩu = ( giá trị xuất khẩu : tổng giá trị xuất nhập khẩu ) *100
% xuất khẩu = ( giá trị xuất khẩu + tổng giá trị xuất nhập khẩu ) *100
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính mật độ dân số. ( người /km2)
MĐ DS= số dân : diện tích
MĐ DS= số dân * diện tích
MĐ DS= diện tích : số dân
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Kiểm tra

Quiz
•
1st Grade
17 questions
Vấn đề PT nông nghiệp level 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bài 20 địa 12

Quiz
•
1st Grade
14 questions
CC ngành công nghiệp level 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Ôn tập địa lí 10

Quiz
•
1st Grade
14 questions
Nông nghiệp 1

Quiz
•
1st - 9th Grade
10 questions
KỸ NĂNG

Quiz
•
1st Grade
12 questions
SỰ KHÁC BIỆT VỀ TRÌNH ĐỘ PHÁT TRIỂN KT- XH GIỮA CÁC NHÓM NƯỚC

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Geography
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
18 questions
Main Idea & Supporting Details

Quiz
•
5th Grade
5 questions
Basement Basketball

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd - 6th Grade