
Thiết bị khoan

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
Rubox Yay
Used 1+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1(A): Búa chèn G-10 dùng trong công nghệ khai thác mỏ hầm lò để:
a. đào lỗ chân cột chống, đào rãnh thoát nước, tạo lỗ ban đầu cho khoan.
b. đào lỗ chân cột chống khi dựng vì chống , đào rãnh thoát nước, đào than lò chợ, tẩy đất đá gương lò và phá đất đá quá cỡ
các đường lò.
c. đào lỗ chân cột chống, tạo lỗ ban đầu cho khoan, phá đất đá quá cỡ các gương lò.
d. đào rãnh thoát nước, tạo lỗ ban đầu cho khoan, phá đất đá quá cỡ các gương lò.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 (A): Búa chèn G-10 sử dụng năng lượng:
a. điện năng
b. thuỷ lực
c. khí nén
d. nhiệt năng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3.(A) Áp suất khí nén của búa chèn G-10:
a. (0,5 - 0,63MPa)
b. (0,6 - 0,53MPa)
c. (0,7 - 0,63MPa)
d. (0,4 - 0,53MPa)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4.(A) Lượng tiêu hao khí nén của búa chèn G-10:
a. 1,3m3/phút
b. 1,4m3/phút
c. 1,5m3/phút
d. 1,2m3/phút
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5(B): Tần số đập của búa chèn G-10:
a. 1400 lần/phút
b. 1500 lần/phút
c. 960 lần/phút
d. 1000 lần/phút
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6(B): Búa chèn G-10 phân loại theo nguyên lý hoạt động của chòong
a. đập, xoay
b. xoay
c. đập
d. xoay, đập
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7(B): Bôi trơn cho búa chèn G-10 bằng:
a. dầu ga doan
b. dầu nhờn( HD 40)
c. mỡ YC-2
d. mỡ I-13
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
61 questions
QTNL Chương 7

Quiz
•
University
60 questions
Kiểm tra kiến thức về môi trường

Quiz
•
University
61 questions
Câu hỏi ôn tập Quản Lý Môi Trường

Quiz
•
University
61 questions
IS439(Chapter1)

Quiz
•
University
57 questions
Quiz Tâm Lý Học LS

Quiz
•
University
55 questions
Câu hỏi về tiêu chảy ở trẻ em

Quiz
•
University
60 questions
LSDhanu

Quiz
•
University
55 questions
cấp cứu1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University