Tổng quan 150 câu

Tổng quan 150 câu

University

149 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập KTCT Mác Lê-nin

ôn tập KTCT Mác Lê-nin

University

151 Qs

Câu Hỏi Ôn Tập Kinh Tế Vĩ Mô

Câu Hỏi Ôn Tập Kinh Tế Vĩ Mô

University

144 Qs

Luat TM

Luat TM

University

148 Qs

Ôn Tập Kiến Thức Kinh Tế

Ôn Tập Kiến Thức Kinh Tế

University

150 Qs

Trắc nghiệm kinh tế chính trị

Trắc nghiệm kinh tế chính trị

University

150 Qs

QPAN 1 (1-3)

QPAN 1 (1-3)

University

152 Qs

Câu Hỏi Về Marketing Dược

Câu Hỏi Về Marketing Dược

University

146 Qs

Tổng quan 150 câu

Tổng quan 150 câu

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Hồng Lê

Used 2+ times

FREE Resource

149 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

  1. 1.Điều nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của mô hình SCOR?

A. Hoạch định (Plan)

B. Tìm nguồn cung (Source)

C. Sản xuất (Make)

D. Tiếp thị (Marketing)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

2.Mục tiêu chính của quản lý hàng tồn kho Just-In-Time (JIT) trong chuỗi cung ứng là gì?

A. Tăng mức tồn kho

B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách giảm thiểu tồn kho và lãng phí

C. Tăng thời gian sản xuất

D. Tối đa hóa việc sử dụng không gian lưu trữ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

3.Nguyên tắc 4R trong JIT bao gồm những yếu tố nào?

A. Right product, Right quality, Right price, Right time

B. Right product, Right quantity, Right place, Right time

C. Right product, Right quality, Right place, Right price

D. Right purpose, Right quality, Right place, Right time

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

4.JIT là viết tắt của cụm từ nào?

A. Just In Today

B. Just In Time

C. Just In Testing

D. Just In Training

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

  1. 5. TQM là viết tắt của cụm từ nào?

A. Total Quality Management

B. Total Quantity Management

C. Total Quality Marketing

D. Total Quality Measurement

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

6.EDI là viết tắt của cụm từ nào?

A. Electronic Data Information

B. Electronic Digital Information

C. Electronic Data Interchange

D. Electronic Digital Interchange

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

7.Khái niệm MRP được hiểu là gì?

A. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất

B. Hệ thống hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu

C. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện

D. Hệ thống sản xuất đúng thời điểm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?