hsk4 第一课

Quiz
•
Education
•
University
•
Easy
Huê Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
找出相应的意思
hai người bọn họ
性格
hiểu rõ
印象
tính cách
法律
pháp luật
熟悉:这个地方我很熟悉
ấn tượng
他们俩
2.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
找出相应的意思
chưa từng
共同的爱好
không bao giờ
最好
đùa
开玩笑
sở thích chung
从来没......过
tốt nhất
从来不
3.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
找出相应的意思
phù hợp (v)
适合
khuyết điểm (n)
缺点
cuộc sống (n)
幸福
lãng mạn (adj)
浪漫
hạnh phúc (n)
生活
4.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
找出相应的意思
chấp nhận (v)
爱情
tình yêu (n)
接收
tăng ca (v)
羡慕
ngôi sao (n)
星星
ngưỡm mộ (v)
加班
5.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
找出相应的意思
nguyên nhân (n)
自然
tự nhiên (adj)
亮
hấp dẫn, thu hút (v)
原因
cảm động (v)
感动
tỏa sáng, chiếu sáng (v)
吸引
6.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
找出相应的意思
hóm hỉnh, hài hước (adj)
适应
bình thường, ngày thường (n)
平时
tính khí (n)
幽默
thích nghi (v)
脾气
kết giao (v)
交
7.
REORDER QUESTION
1 min • 1 pt
把下面的句子顺序排得准确
给
她
我
很深的印象
留了
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
四年级 第二课 棋王的心事

Quiz
•
KG - Professional Dev...
22 questions
第九课(复习生词)

Quiz
•
University
20 questions
第18-19课 生词

Quiz
•
University
19 questions
新視華B3L11生詞語法複習

Quiz
•
University
17 questions
HSK 4 - 14保护地球母亲|生词复习

Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
時代華語1 11-14課

Quiz
•
University
21 questions
Kiểm tra bài cũ

Quiz
•
University
15 questions
圣炬山测2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade