u7_vocabulary

u7_vocabulary

1st Grade

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E9-U6V

E9-U6V

1st - 12th Grade

60 Qs

Unit 8

Unit 8

1st - 5th Grade

60 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

64 Qs

unit 7

unit 7

1st - 5th Grade

62 Qs

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 3 TỪ 103-150

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 3 TỪ 103-150

1st - 12th Grade

64 Qs

DesB2 U4

DesB2 U4

1st Grade

59 Qs

5 THÁNG 9 2021 - TRÂM ANH

5 THÁNG 9 2021 - TRÂM ANH

1st - 12th Grade

60 Qs

Unit 7

Unit 7

1st - 5th Grade

63 Qs

u7_vocabulary

u7_vocabulary

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Dương Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

organisation
(n) tổ chức
(n) an toàn thực phẩm
(N) nền nông nghiệp
(n) sự sản xuất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

international
(Adj) quốc tế
(adj) bình thường, thông thường
tiến hành
(v) với tới, đạt tới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

United Nations
Liên hợp Quốc
(n) tổ chức
phản hồi lại, trả lời lại
(Adj) thuộc về nông nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

create = form
(v) tạo ra, thành lập
(Adj) quốc tế
(n) an toàn thực phẩm
(N) nền nông nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

goal = aim
(n) mục tiêu
Liên hợp Quốc
(adj) bình thường, thông thường
tiến hành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

peace
(n) sự hòa bình
(v) tạo ra, thành lập
(n) tổ chức
phản hồi lại, trả lời lại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

peacekeeping
(n) giữ gìn hòa bình
(n) mục tiêu
(Adj) quốc tế
(n) an toàn thực phẩm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?