Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

종합 한국어_ 제13과_ 어휘 퀴즈 1

종합 한국어_ 제13과_ 어휘 퀴즈 1

5th Grade - University

20 Qs

서울 2B-제12과- 어휘 퀴즈 2

서울 2B-제12과- 어휘 퀴즈 2

University

15 Qs

Tiếng Việt bài 201

Tiếng Việt bài 201

University

20 Qs

 physics

physics

University

20 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

5th Grade - University

20 Qs

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

University

20 Qs

Vần - an, ăn, ân, en, ên

Vần - an, ăn, ân, en, ên

KG - Professional Development

16 Qs

多益單字 Day 3-2

多益單字 Day 3-2

University

20 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stairway (n)

cầu thang

đường đi

cầu thang máy

lối đi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trail (n)

đường ray

đường phố

đường mòn

đường cao tốc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Plant (n)

thực vật (cây cối – plant)

động vật (animal)

hoa (flower)

cỏ (grass)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lead to (v)

dẫn đến

khiến cho

trở thành

đưa ra

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bend over (vp)

cúi xuống

đứng thẳng

nhảy lên

ngồi xuống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stack up (v)

xếp/ dồn thành 1 đống

phân tán ra khắp nơi

đặt xuống mặt đất

làm rối tung lên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Plant (v)

trồng

grow

water

harvest

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?