
24-25.VL11. Ôn cuối kì Xuân

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Hạnh Mỹ
Used 2+ times
FREE Resource
58 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 12 pts
Trong các đơn vị sau, đơn vị của cường độ điện trường là:
V.m2.
V/m.
V.m.
V/m2.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 12 pts
Điện trường là
A. môi trường không khí quanh điện tích.
B. môi trường chứa các điện tích.
C. môi trường bao quanh điện tích, gắn với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó.
D. môi trường dẫn điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 12 pts
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
A. thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.
B. điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.
C. tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
D. tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 12 pts
Cường độ điện trường gây ra bởi điện tích Q = 5.10-9 (C), tại một điểm trong chân không cách điện tích một khoảng 10 (cm) có độ lớn là:
A. E = 0,450 (V/m).
B. E = 0,225 (V/m)
C. E = 4500 (V/m)
D.E = 2250 (V/m).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 12 pts
Độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích điểm trong không khí thì
tỉ lệ với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ với khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai điện tích.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai điện tích điểm q1, q2 đặt trong không khí cách nhau khoảng r. Lực tĩnh điện giữa chúng là:
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nếu tăng khoảng cách giữa hai điện tích điểm lên 3 lần thì lực tương tác tĩnh điện giữa chúng sẽ
tăng 3 lần
giảm 3 lần
tăng 9 lần
giảm 9 lần
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Lí 60c ck2 2023-2024

Quiz
•
11th Grade
57 questions
Kiểm Tra Vật Lý 11 HKII

Quiz
•
11th Grade
61 questions
VAT LY

Quiz
•
11th Grade
62 questions
YÊU HIHI

Quiz
•
11th Grade
56 questions
ÔN LÝ THUYẾT 11 TỤ ĐIỆN - NGUỒN ĐIỆN

Quiz
•
11th Grade
58 questions
on tap chuon 6

Quiz
•
9th - 12th Grade
62 questions
PHY002

Quiz
•
11th Grade
63 questions
Trắc Nghiệm Giữa Kì Học Kì 2 Vật Lý 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade