Educational Vocabulary Quizs

Educational Vocabulary Quizs

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NHẬN DIỆN PHONG CÁCH HỌC TẬP CỦA BẠN

NHẬN DIỆN PHONG CÁCH HỌC TẬP CỦA BẠN

9th - 12th Grade

15 Qs

Tìm hiểu về phẩm chất Lễ phép

Tìm hiểu về phẩm chất Lễ phép

10th - 12th Grade

15 Qs

Thơ trữ tình trung đại Việt Nam

Thơ trữ tình trung đại Việt Nam

11th Grade

19 Qs

Chính sách GDĐT

Chính sách GDĐT

11th Grade

15 Qs

GET-TO-KNOW

GET-TO-KNOW

10th - 12th Grade

16 Qs

GIÁO VIÊN SIÊU CẤP PRO

GIÁO VIÊN SIÊU CẤP PRO

1st - 12th Grade

16 Qs

VĂN 11

VĂN 11

11th Grade

15 Qs

Soal Pramuka dan Pengetahuan Umum #scoutkelayan

Soal Pramuka dan Pengetahuan Umum #scoutkelayan

10th Grade - University

20 Qs

Educational Vocabulary Quizs

Educational Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Education

11th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

institution (n)

/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/: cơ sở, viện (đào tạo)

/ˈɪnʃɪtjuːt/: tổ chức, cơ quan

/ˈɪnʤɪn/: kỹ sư, người thiết kế

/ˈɪnʤəˌnɪr/: nhà phát minh, người sáng tạo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

school-leaver (n)

/ˈskuːl liːvə/: học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông

/ˈskuːl liːvə/: sinh viên đại học

/ˈskuːl liːvə/: học sinh tiểu học

/ˈskuːl liːvə/: người đi làm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vocational school (n)

/vəʊˈkeɪʃənl skuːl/: trường dạy nghề

/ˈvɒkəʃənl skuːl/: trường học phổ thông

/voʊˈkeɪʃənl skuːl/: trường đại học

/vəʊˈkeɪʃənl skuːl/: trung tâm đào tạo nghề

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

academic (adj)

có tính chất học thuật, liên quan tới học tập

không liên quan đến học tập

chỉ dành cho người lớn

mang tính giải trí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

manage (v)

/ˈmænɪdʒ/: cố gắng (làm được việc gì đó)

/ˈmænɪdʒ/: điều hành một tổ chức

/ˈmænɪdʒ/: từ chối một yêu cầu

/ˈmænɪdʒ/: tạo ra một sản phẩm mới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

formal learning (n)

/ˈfɔ:rml ˈlɜːrnɪŋ/: học tập chính quy

/ˈfɔ:rml ˈlɜːrnɪŋ/: học tập tự nhiên

/ˈfɔ:rml ˈlɜːrnɪŋ/: học tập không chính quy

/ˈfɔ:rml ˈlɜːrnɪŋ/: học tập từ xa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of master’s degree (n)?

bằng thạc sĩ

bằng cử nhân

bằng tiến sĩ

bằng trung cấp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?