Ôn tập KHTN 8 (1)

Ôn tập KHTN 8 (1)

8th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Science Day Quiz

Science Day Quiz

8th Grade

17 Qs

mục lục

mục lục

6th - 8th Grade

15 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

8th Grade

20 Qs

ôn tập ghk2 khtn 8

ôn tập ghk2 khtn 8

8th Grade

17 Qs

BÀI 23

BÀI 23

8th Grade

20 Qs

Bài 4.1

Bài 4.1

6th - 8th Grade

22 Qs

Area of a circle

Area of a circle

8th Grade

15 Qs

kiểm tra giữa kì 2 môn Tin học 8

kiểm tra giữa kì 2 môn Tin học 8

8th Grade

16 Qs

Ôn tập KHTN 8 (1)

Ôn tập KHTN 8 (1)

Assessment

Quiz

Others

8th Grade

Hard

Created by

Đăng Khôi

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây không làm đổi màu quỳ tím thành đỏ?

Nước muối.

Giấm ăn.

Nước chanh.

Nước ép quả khế.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tử acid gồm có:

Một hay nhiều nguyên tử phi kim liên kết với gốc acid.

Một hay nhiều nguyên tử hydrogen liên kết với gốc acid.

Một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide (OH).

Một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với một hay nhiều gốc acid.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức hoá học của acid có trong dịch vị dạ dày là

CH3COOH.

H2SO4.

HNO3.

HCl.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây làm quỳ tím đổi từ màu tím sang màu đỏ?

HNO3.

NaOH.

Ca(OH)2.

NaCl.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho kim loại Mg tác dụng với dung dịch acid HCl loãng. Phương trình hóa học nào minh họa cho PƯHH trên?

Mg+2HCl→MgCl2+H2↑

Mg+H2SO4→MgSO4+H2↑

Fe+H2SO4→FeSO4+H2↑

Fe+2HCl→FeCl2+H2↑

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây tác dụng với hydrochloric acid sinh ra khí H2?

Mg(OH)2.

FeO.

CaCO3.

Fe.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hydrochloric acid được dùng nhiều trong ngành nào?

Nông nghiệp.

Công nghiệp.

Du lịch.

Y tế.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?