HSK 1- BÀI 5

HSK 1- BÀI 5

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHINESE 456

CHINESE 456

University

24 Qs

1과. 학교생활

1과. 학교생활

University

25 Qs

Hometown

Hometown

University

26 Qs

BÀI 9-HSK 1

BÀI 9-HSK 1

University

25 Qs

Đạo đức- lớp 5

Đạo đức- lớp 5

University

21 Qs

final chinese communication at work

final chinese communication at work

University

27 Qs

13. 한국인의 사고방식

13. 한국인의 사고방식

University

26 Qs

02. 과학과 미래 3

02. 과학과 미래 3

University

27 Qs

HSK 1- BÀI 5

HSK 1- BÀI 5

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 2+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Jiā_/_(Nhà)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

家_/_Jiā_/_(Nhà) ***VD: 家是最温暖的地方 /jiā shì zuì wēnnuǎn de dìfang./ Gia đình là nơi ấm áp nhất.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yǒu_/_(có)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

有_/_yǒu_/_(có) ***VD: 你家有几口人?_/_A: Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?_/_(A: Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

kǒu_/_(Lượng từ dùng cho người)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

口_/_kǒu_/_(Lượng từ dùng cho người) ***VD: 你家有几口人? _/_A: Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? _/_(A: Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

女儿
nǚ'ér_/_(con gái)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

女儿_/_nǚ'ér_/_(con gái) ***VD:你女儿几岁了?_/_A: Nǐ nǚ'ér jǐ suìle?_/_(A: Con gái bạn bao nhiêu tuổi?)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jǐ_/_(Mấy)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

几_/_jǐ_/_(Mấy) ***VD:你女儿几岁了? _/_A: Nǐ nǚ'ér jǐ suìle? _/_(A: Con gái bạn bao nhiêu tuổi?)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

suì_/_(tuổi)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

岁_/_suì_/_(tuổi) ***VD:你女儿几岁了?_/_A: Nǐ nǚ'ér jǐ suìle?_/_(A: Con gái bạn bao nhiêu tuổi?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

le_/_(Được dùng ở giữa hay cuối câu để chỉ sự thay đổi hoặc tình huống mới)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

了_/_le_/_(Được dùng ở giữa hay cuối câu để chỉ sự thay đổi hoặc tình huống mới) ***VD:你女儿几岁了? _/_A: Nǐ nǚ'ér jǐ suìle? _/_(A: Con gái bạn bao nhiêu tuổi?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?