Kiểm tra thì hiện tại đơn

Kiểm tra thì hiện tại đơn

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PAST SIMPLE vs PRESENT PERFECT

PAST SIMPLE vs PRESENT PERFECT

University

18 Qs

TOEIC - MINI TEST 1

TOEIC - MINI TEST 1

University

16 Qs

easy quiz

easy quiz

1st Grade - Professional Development

18 Qs

Present Perfect - 212

Present Perfect - 212

University

20 Qs

HTĐ&HTTD

HTĐ&HTTD

12th Grade - University

20 Qs

TNF - Past Simple Tense

TNF - Past Simple Tense

University

22 Qs

hey!!

hey!!

KG - Professional Development

20 Qs

Unit 05: I do/work/like (Present simple)

Unit 05: I do/work/like (Present simple)

University

16 Qs

Kiểm tra thì hiện tại đơn

Kiểm tra thì hiện tại đơn

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Anh Thư Lê Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Động từ 'to be' trong câu khẳng định là gì?

is, are, am

be

were

was

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Đặt câu hỏi sử dụng thì hiện tại đơn.

Do you like to read books?

Did you finish your homework?

Do you enjoy watching movies?

Are you going to the party?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Trạng từ chỉ tần suất nào thường được sử dụng với thì hiện tại đơn?

frequently rarely

always, usually, often, sometimes, rarely, never

seldomly

always not

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Giải thích sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong thì hiện tại đơn.

Chủ ngữ và động từ chỉ cần hòa hợp về ngôi trong thì hiện tại đơn.

Chủ ngữ và động từ phải hòa hợp về thời gian trong thì hiện tại đơn.

Chủ ngữ và động từ không cần phải hòa hợp trong thì hiện tại đơn.

Chủ ngữ và động từ phải hòa hợp về số và ngôi trong thì hiện tại đơn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Khi nào thì sử dụng thì hiện tại đơn?

Khi nói về dự đoán tương lai

Khi mô tả một sự kiện đang diễn ra

Khi diễn tả hành động thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái hiện tại.

Khi diễn tả hành động trong quá khứ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

8. 'Do' và 'does' đi với chủ ngữ nào?

'Do' với he, she, it; 'does' với I, you, we, they.

'Do' với I, you, we, they; 'does' với he, she, it.

'Do' với he, she, it; 'does' với you, they.

'Do' với he, she, it; 'does' với we, they.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

9. Khi nào thì thêm 'es' vào động từ trong thì hiện tại đơn?

Khi động từ kết thúc bằng 't', 'p', hoặc 'm'.

Khi động từ kết thúc bằng 's', 'x', 'z', 'ch', hoặc 'sh'.

Khi động từ có hai âm tiết trở lên.

Khi động từ kết thúc bằng 'a', 'e', 'i', 'o', hoặc 'u'.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?