
Vocabulary Quizs

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
back
(bộ phận cơ thể) lưng
(bộ phận cơ thể) bụng
(bộ phận cơ thể) tay
(bộ phận cơ thể) chân
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
brave
dũng cảm
nhút nhát
tự tin
khó khăn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
candle
đèn
nến
bóng đèn
nến thơm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bright
sáng sủa, tươi sáng
tối tăm, u ám
mờ nhạt, không rõ
nhạt nhòa, không sáng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
aunt
cô, dì, thím, mợ, bác gái
chú, bác, ông, bà
chị, em, bạn, đồng nghiệp
mẹ, cha, ông, bà
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
careful
cẩn thận
vô tư
nhanh chóng
khó khăn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
care
sự quan tâm, bảo vệ
sự thờ ơ
sự lãng phí
sự tôn trọng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Quizzi số 4

Quiz
•
University
21 questions
TOEIC VOCAB: JOBS AND DEPARTMENTS

Quiz
•
University
15 questions
Squid game

Quiz
•
University
17 questions
LESSON 19

Quiz
•
University
15 questions
KHẢO SÁT TRẢI NGHIỆM CỦA PHỤ HUYNH TIỀM NĂNG

Quiz
•
University
20 questions
phrasal verb b2

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT (41-60)

Quiz
•
University
20 questions
Collocations 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade