HSK1- BÀI 6

HSK1- BÀI 6

University

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习课文 7-8 (2/2567)

复习课文 7-8 (2/2567)

9th Grade - University

25 Qs

HSK สอบกลางภาค 2/2564

HSK สอบกลางภาค 2/2564

KG - University

20 Qs

HSK 1-BÀI 7

HSK 1-BÀI 7

University

20 Qs

BÀI 10-HSK 2

BÀI 10-HSK 2

University

20 Qs

TMC151_Bab 3

TMC151_Bab 3

University

20 Qs

Examination Chinese Learning Bab 1 - 12

Examination Chinese Learning Bab 1 - 12

University

24 Qs

汉语考试1

汉语考试1

University

20 Qs

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

10th Grade - Professional Development

20 Qs

HSK1- BÀI 6

HSK1- BÀI 6

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 7+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Huì_/_(Biết, sẽ)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

会_/_Huì_/_(Biết, sẽ) ***VD: 你会说汉语吗?_/_A: Nǐ huì shuō hànyǔ ma?_/_(A: Bạn có thể nói tiếng Trung Quốc không?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shuō_/_(Nói)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

说_/_shuō_/_(Nói) ***VD: 你会说汉语吗?_/_A: Nǐ huì shuō hànyǔ ma?_/_(A: Bạn có thể nói tiếng Trung Quốc không?)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

妈妈
māmā_/_(Mẹ)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

妈妈_/_māmā_/_(Mẹ) ***VD: 你妈妈会说汉语吗?_/_A: Nǐ māmā huì shuō hànyǔ ma?_/_(A: Mẹ bạn có nói được tiếng Trung không?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cài_/_(Món ăn, thức ăn)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

菜_/_cài_/_(Món ăn, thức ăn) *** VD: 中国菜很好吃。_/_B: Zhōngguó cài hěn hào chī._/_(B: Đồ ăn Trung Quốc rất ngon.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hěn_/_(Rất)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

很_/_hěn_/_(Rất)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

好吃
hào chī_/_(ngon)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

好吃_/_hào chī_/_(ngon)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zuò_/_(Làm, nấu)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

做_/_zuò_/_(Làm, nấu) ***VD: 你会做中国菜吗?_/_A: Nǐ huì zuò zhōngguó cài ma?_/_(A: Bạn có thể nấu món ăn Trung Quốc không?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?