HSK1- BÀI 6

HSK1- BÀI 6

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

11η ενότητα Hsk Standard Course 2

11η ενότητα Hsk Standard Course 2

5th Grade - Professional Development

15 Qs

Kiểm tra bài 1-3

Kiểm tra bài 1-3

University

20 Qs

Mandarin I SMT 112

Mandarin I SMT 112

University

20 Qs

HSK1- BÀI 6

HSK1- BÀI 6

University

24 Qs

HSK สอบกลางภาค 2/2564

HSK สอบกลางภาค 2/2564

KG - University

20 Qs

TMC401 Ch1&2

TMC401 Ch1&2

University

20 Qs

Examination Chinese Learning Bab 1 - 12

Examination Chinese Learning Bab 1 - 12

University

24 Qs

汉语考试1

汉语考试1

University

20 Qs

HSK1- BÀI 6

HSK1- BÀI 6

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:我会写。
B:***(Bạn thân mến:)
B: Wǒ huì xiě._/_(B: Tôi có biết.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:我会写。_/_B: Wǒ huì xiě._/_(B: Tôi có biết.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hěn_/_(Rất)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

很_/_hěn_/_(Rất)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:她不会说。
B: Wàng bùliǎo.***(MARTIN: Quên làm sao được.)
B: Tā bù huì shuō._/_(B: Mẹ mình thì không?)
C Kěshì wǒ yǐjīng xíguàn zhèlǐle.***(Yamada: Nhưng tôi đã quen với việc ở đây rồi.)
A:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)

Answer explanation

B:她不会说。_/_B: Tā bù huì shuō._/_(B: Mẹ mình thì không?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:中国菜好吃吗?
B:***(Bạn thân mến:)
A: Zhōngguó cài hào chī ma?_/_(A: Đồ ăn Trung Quốc có ngon không?)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

A:中国菜好吃吗?_/_A: Zhōngguó cài hào chī ma?_/_(A: Đồ ăn Trung Quốc có ngon không?)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

好吃
hào chī_/_(ngon)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

好吃_/_hào chī_/_(ngon)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B: Wàng bùliǎo.***(MARTIN: Quên làm sao được.)
dú_/_(đọc)
A Dàgài wǔliùqiān ba. Bāokuò fángzū, shuǐ fèi, diànfèi, diànhuà fèi, jiāotōng fèi, chīfàn, zài jiā shàng yīxiē línghuā qián.***(Cu ho: Khoảng năm đến sáu ngàn. Bao gồm tiền thuê nhà, tiền nước, tiền điện, tiền điện thoại, chi phí đi lại, ăn uống, cộng thêm một ít tiền tiêu vặt.)
A Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)

Answer explanation

读_/_dú_/_(đọc) *** VD: 对不起,这个字我会读,不会写。_/_B: Duìbùqǐ, zhège zì wǒ huì dú, bù huì xiě._/_(B: Xin lỗi, Chữ này tôi biết đọc, chứ không biết viết)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:你妈妈会说汉语吗?
A: Bù kèqì. Nín kuài qù ba, bié wàngle bǎ hùzhào dài qù.***(Choi Ho: Không có gì. Hãy đi nhanh và đừng quên mang theo hộ chiếu nhé.)
A: Nǐ māmā huì shuō hànyǔ ma?_/_(A: Mẹ bạn có nói được tiếng Trung không?)
A Kěnéng bié de chéngshì shēnghuófèi piányí yīxiē.***(Cu ho: Có lẽ chi phí sinh hoạt ở các thành phố khác rẻ hơn.)
B Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)

Answer explanation

A:你妈妈会说汉语吗?_/_A: Nǐ māmā huì shuō hànyǔ ma?_/_(A: Mẹ bạn có nói được tiếng Trung không?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?