FC 7: shopping

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
apparel(n)
trang phục, quần
giày dép
mũ nón
đồ trang sức
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
clarify (v)
làm sáng tỏ, rõ ràng
làm mờ, không rõ
giải thích một cách khó hiểu
tăng cường sự mơ hồ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
refund( n,v)
Hoàn
Trả lại
Khôi phục
Bồi thường
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
warranty
bảo
đảm bảo
chứng nhận
giấy tờ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
flat rate (n)
Giá bán đồng nhất
Tỷ lệ ( mức ) cố đinh
Giá bán thay đổi
Tỷ lệ ( mức ) linh hoạt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
afford (v)
có khả năng chi trả, (mua) cái gì
không đủ tiền để mua
có khả năng cho phép
có thể từ chối
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
clearance sale (n)
bán hạ giá để giải phóng hàng tồn
mua sắm với giá cao
giảm giá cho sản phẩm mới
khuyến mãi cho khách hàng thân thiết
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 21 - INTENSIVE L1

Quiz
•
University
15 questions
Mar CB 2

Quiz
•
University
22 questions
PRE_Final Test- Vocabulary

Quiz
•
University
24 questions
Reading week 1b

Quiz
•
University
23 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

Quiz
•
University
17 questions
LESSON 19

Quiz
•
University
20 questions
[BEGINNER'S TOEIC] TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG - LESSON 4

Quiz
•
University
20 questions
CITY SPORT

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade