Academic Vocabulary Quizs

Academic Vocabulary Quizs

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GET-TO-KNOW

GET-TO-KNOW

10th - 12th Grade

16 Qs

LIFE AROUND US

LIFE AROUND US

10th - 12th Grade

15 Qs

Đại học Sydney - Quiz

Đại học Sydney - Quiz

KG - Professional Development

20 Qs

Thơ trữ tình trung đại Việt Nam

Thơ trữ tình trung đại Việt Nam

11th Grade

19 Qs

NGỮ VĂN 10

NGỮ VĂN 10

9th - 11th Grade

15 Qs

NHẬN DIỆN PHONG CÁCH HỌC TẬP CỦA BẠN

NHẬN DIỆN PHONG CÁCH HỌC TẬP CỦA BẠN

9th - 12th Grade

15 Qs

Kiến thức về thiết bị máy tính

Kiến thức về thiết bị máy tính

7th Grade - University

22 Qs

ÔN TẬP BÀI 3,4,5

ÔN TẬP BÀI 3,4,5

1st - 12th Grade

20 Qs

Academic Vocabulary Quizs

Academic Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Education

11th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

incapable (adj)

không có khả năng

có khả năng

khả năng hạn chế

không thể làm gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

autism (n)

bệnh tự kỉ

rối loạn tâm thần

bệnh trầm cảm

bệnh lo âu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pursue (v)

theo đuổi

tránh xa

bỏ qua

điều chỉnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

supervise (v)

giám sát

quản lý

hướng dẫn

giải thích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

academic (adj)

học thuật

thể thao

nghệ thuật

khoa học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come out of a coma (v.ph)

thoát khỏi tình trạng bất tỉnh

rơi vào trạng thái hôn mê

trở lại cuộc sống bình thường

cảm thấy mệt mỏi sau khi ngủ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

memory (n)

trí nhớ

nhớ lại

quên lãng

tư duy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?