Quiz về nghĩa của từ

Quiz về nghĩa của từ

University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập 3 (sau bài 8 - TVNC1)

Ôn tập 3 (sau bài 8 - TVNC1)

University

10 Qs

第十課:我到日本去了 (Q1)

第十課:我到日本去了 (Q1)

12th Grade - University

10 Qs

Bạn hiểu gì về Class Dojo.

Bạn hiểu gì về Class Dojo.

University

9 Qs

TIẾNG VIỆT

TIẾNG VIỆT

University

12 Qs

Squid game

Squid game

1st Grade - University

11 Qs

Trắc nghiệm ôn tập chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về ĐCS

Trắc nghiệm ôn tập chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về ĐCS

University

12 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 8

Fun Fun Korean 1 - Bài 8

University

10 Qs

đọc thầm

đọc thầm

University

12 Qs

Quiz về nghĩa của từ

Quiz về nghĩa của từ

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Diệu Hiền

Used 8+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: “cái” có nghĩa là gì?

Quốc gia

Càng, hơn nữa

Mới, vừa mới

Mùa đông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: "guójiā" có nghĩa là gì?

Mùa xuân

Quốc gia

Thường xuyên

Khoảng cách, nhịp độ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: "dōngtiān" có nghĩa là gì?

Mùa đông

Mùa thu

Mùa hè

Mùa xuân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: “gèng” có nghĩa là gì?

Càng, hơn nữa

Mùa, mùa

Gần như, tiến độ

dưới không tốc độ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: "yìbān" có nghĩa là gì?

Khoảng cách, tiến độ

Bình thường, thông thường

Quốc gia

Mới, vừa mới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: "língxià" có nghĩa là gì?

Dưới 0

Càng, hơn nữa

Mùa hè

Thường xuyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: "zuǒyòu" có nghĩa là gì?

Mùa đông

Khoảng

Quốc gia

Gần như, tốc độ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?