
Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận

Quiz
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Hard
Phương Dung
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình hộp chữ nhật có mấy mặt?
2
4
6
8
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Viết số 2,75 dưới dạng tỉ số phần trăm là:
725 %
275 %
100 %
2,75 %
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồ dùng nào sau đây có dạng hình lập phương?
Khối rubic
Hộp phấn
Quyển sách
Viên phấn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền số thích hợp vào chố trống: 4 phút 50 giây + 10 giây = ......... giờ
4
5
10
50
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền số thích hợp vào chỗ trống: 2,5 m3 = ............. dm3
250
2005
2050
2500
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một chiếc hộp có dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 30cm, chiều rộng 10cm và chiều cao 5cm. Diện tích xung quanh của chiếc hộp là:
400
400cm
4
400cm2
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Đặt tính rồi tính: 3 giờ 45 phút + 5 giờ 51 phút 13 giờ 51 phút - 7 giờ 24 phút
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài kiểm tra Toán học

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Đếm hình siêu tốc

Quiz
•
4th - 5th Grade
5 questions
Hình hộp chữ nhật, hình lập phương

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Tuan 23 CB

Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
dãy số cách đều

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Quizz 2/5

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Trừ số đo thời gian

Quiz
•
5th Grade
15 questions
BÀI ÔN TOÁN-SỐ 3

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade