HSK 1- BÀI 7

HSK 1- BÀI 7

University

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GTHN B04

GTHN B04

University

35 Qs

0422 MANDARIN 1 TEST 1

0422 MANDARIN 1 TEST 1

KG - Professional Development

30 Qs

HSK1 unit 5-8 M.4

HSK1 unit 5-8 M.4

7th Grade - University

40 Qs

1120 MANDARIN 2 TEST 2

1120 MANDARIN 2 TEST 2

University

40 Qs

1121 MANDARIN 1 TEST 1

1121 MANDARIN 1 TEST 1

KG - Professional Development

30 Qs

Boya1(7-8)

Boya1(7-8)

University

31 Qs

0422 MANDARIN 1 TEST 2

0422 MANDARIN 1 TEST 2

KG - Professional Development

30 Qs

review2

review2

University

34 Qs

HSK 1- BÀI 7

HSK 1- BÀI 7

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Qǐng_/_((Lịch sự) mời, xin)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

请_Qǐng_/_((Lịch sự) mời, xin) *** VD:请问,今天几号?_/ Qǐngwèn, jīntiān jǐ hào?_/_( Xin lỗi, hôm nay là ngày mấy?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

wèn_/_(Hỏi)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

问_wèn_/_(Hỏi) ***VD:请问,今天几号?_/ Qǐngwèn, jīntiān jǐ hào?_/_( Xin lỗi, hôm nay là ngày mấy?)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

今天
jīntiān_/_(Hôm nay)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

今天_jīntiān_/_(Hôm nay) ***VD:请问,今天几号?_/ Qǐngwèn, jīntiān jǐ hào?_/_( Xin lỗi, hôm nay là ngày mấy?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hào_/_(Ngày)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

号_hào_/_(Ngày) VD:请问,今天几号?_/ Qǐngwèn, jīntiān jǐ hào?_/_( Xin lỗi, hôm nay là ngày mấy?)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yuè_/_(Tháng)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

月_yuè_/_(Tháng) ***VD: 昨天是几月几号?_/Zuótiān shì jǐ yuè jǐ hào?_/_( Hôm qua là ngày thứ mấy?)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:请问,今天几号?
A: Dàlóu hòubian shì yīgè shūdiàn hé yīgè chāoshì, yóujú jiù zài chāoshì dōngbian, nàgè lóushì qiǎn lǜsè de, shàngbian huà yǒu yīngwén, nǐ yī kàn jiù zhīdàole.***(Choi Ho: Phía sau tòa nhà là hiệu sách và siêu thị. Bưu điện nằm ngay phía đông siêu thị. Tòa nhà đó có màu xanh nhạt, nhìn qua có chữ tiếng Anh.)
A: Qǐngwèn, jīntiān jǐ hào?_/_(A: Xin lỗi, hôm nay là ngày mấy?)
A Dàgài wǔliùqiān ba. Bāokuò fángzū, shuǐ fèi, diànfèi, diànhuà fèi, jiāotōng fèi, chīfàn, zài jiā shàng yīxiē línghuā qián.***(Cu ho: Khoảng năm đến sáu ngàn. Bao gồm tiền thuê nhà, tiền nước, tiền điện, tiền điện thoại, chi phí đi lại, ăn uống, cộng thêm một ít tiền tiêu vặt.)
A Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)

Answer explanation

A:请问,今天几号?_A: Qǐngwèn, jīntiān jǐ hào?_/_(A: Xin lỗi, hôm nay là ngày mấy?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期
xīngqí_/_(Tuần, thứ)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

星期_xīngqí_/_(Tuần, thứ) *** VD: 昨天是8月31号,星期二. / Zuótiān shì 8 yuè 31 hào, xīngqí'èr./_( Hôm qua là thứ ba ngày 31 tháng 8.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?