HSK 1- BÀI 7

HSK 1- BÀI 7

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

แบบทดสอบGEN 2006 บทที่2

แบบทดสอบGEN 2006 บทที่2

University

15 Qs

แบบทดสอบGEN2006(รวมบท1-8)

แบบทดสอบGEN2006(รวมบท1-8)

University

15 Qs

Examination Chinese Learning Bab 1 - 12

Examination Chinese Learning Bab 1 - 12

University

24 Qs

bài kiểm tra sơ cấp

bài kiểm tra sơ cấp

University

22 Qs

สอบปลายภาค จีนหลัก 2/2563 ม.4/7

สอบปลายภาค จีนหลัก 2/2563 ม.4/7

KG - University

18 Qs

HSK 1-BÀI 8

HSK 1-BÀI 8

University

20 Qs

HSK1- BÀI 6

HSK1- BÀI 6

University

20 Qs

BÀI 9-HSK 1

BÀI 9-HSK 1

University

25 Qs

HSK 1- BÀI 7

HSK 1- BÀI 7

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B: Wàng bùliǎo.***(MARTIN: Quên làm sao được.)
shū_/_(Sách)
A Dàgài wǔliùqiān ba. Bāokuò fángzū, shuǐ fèi, diànfèi, diànhuà fèi, jiāotōng fèi, chīfàn, zài jiā shàng yīxiē línghuā qián.***(Cu ho: Khoảng năm đến sáu ngàn. Bao gồm tiền thuê nhà, tiền nước, tiền điện, tiền điện thoại, chi phí đi lại, ăn uống, cộng thêm một ít tiền tiêu vặt.)
A Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)

Answer explanation

书_shū_/_(Sách) *** VD: 我去学校看书。_/Wǒ qù xuéxiào kànshū._/_(tôi đến trường để đọc sách)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

1月-12月
1 Yuè-12 yuè_/_(Tháng Một-Tháng Mười Hai)
B: Wǒ qù xuéxiào kànshū._/_(B:tôi đến trường để đọc sách)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

1月-12月_/_1 Yuè-12 yuè_/_(Tháng Một-Tháng Mười Hai)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Qǐng_/_((Lịch sự) mời, xin)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

请_Qǐng_/_((Lịch sự) mời, xin) *** VD:请问,今天几号?_/ Qǐngwèn, jīntiān jǐ hào?_/_( Xin lỗi, hôm nay là ngày mấy?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

qù_/_(đi, đi đến)
liánxì-(Liên hệ, liên lạc)
jīhuì-(Cơ hội)
Tèbié(đặc biệt)

Answer explanation

去_qù_/_(đi, đi đến) *** VD: 你去学校做什么?_/ Nǐ qù xuéxiào zuò shénme?_/_(Bạn đến trường để làm gì?)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:昨天是几月几号?
B:***(Bạn thân mến:)
A: Zuótiān shì jǐ yuè jǐ hào?_/_(A: Hôm qua là ngày thứ mấy?)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

A:昨天是几月几号?_A: Zuótiān shì jǐ yuè jǐ hào?_/_(A: Hôm qua là ngày thứ mấy?)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yuè_/_(Tháng)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

月_yuè_/_(Tháng) ***VD: 昨天是几月几号?_/Zuótiān shì jǐ yuè jǐ hào?_/_( Hôm qua là ngày thứ mấy?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:昨天是8月31号,星期二。
B:***(Bạn thân mến:)
B: Zuótiān shì 8 yuè 31 hào, xīngqí'èr._/_(B: Hôm qua là thứ ba ngày 31 tháng 8.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:昨天是8月31号,星期二。_B: Zuótiān shì 8 yuè 31 hào, xīngqí'èr._/_(B: Hôm qua là thứ ba ngày 31 tháng 8.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?