HSK 1-BÀI 7

HSK 1-BÀI 7

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAI 8&9 HSK 2

BAI 8&9 HSK 2

University

20 Qs

แบบทดสอบภาษาจีนเพื่อการสื่่อสารทั่วไป บทที่14

แบบทดสอบภาษาจีนเพื่อการสื่่อสารทั่วไป บทที่14

University

15 Qs

课文 1 到 2 的生词

课文 1 到 2 的生词

University

15 Qs

HSK1 第一课

HSK1 第一课

University

15 Qs

Hanyu jiaosheng 11

Hanyu jiaosheng 11

6th Grade - University

20 Qs

汉语会话1

汉语会话1

4th Grade - University

20 Qs

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

10th Grade - Professional Development

20 Qs

复习课文 7-8 (2/2567)

复习课文 7-8 (2/2567)

9th Grade - University

25 Qs

HSK 1-BÀI 7

HSK 1-BÀI 7

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:我去学校看书。
B:***(Bạn thân mến:)
B: Wǒ qù xuéxiào kànshū._/_(B:tôi đến trường để đọc sách)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:我去学校看书。_B: Wǒ qù xuéxiào kànshū._/_(B:tôi đến trường để đọc sách)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

1月-12月
1 Yuè-12 yuè_/_(Tháng Một-Tháng Mười Hai)
B: Wǒ qù xuéxiào kànshū._/_(B:tôi đến trường để đọc sách)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

1月-12月_/_1 Yuè-12 yuè_/_(Tháng Một-Tháng Mười Hai)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:明天呢?
B:***(Bạn thân mến:)
A: Míngtiān ne?_/_(A: Ngày mai thì sao?)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

A:明天呢?_A: Míngtiān ne?_/_(A: Ngày mai thì sao?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

昨天
zuótiān_/_(Hôm qua)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

昨天_zuótiān_/_(Hôm qua) *** VD: 昨天是8月31号,星期二. / Zuótiān shì 8 yuè 31 hào, xīngqī'èr./_( Hôm qua là thứ ba ngày 31 tháng 8.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

wèn_/_(Hỏi)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

问_wèn_/_(Hỏi) ***VD:请问,今天几号?_/ Qǐngwèn, jīntiān jǐ hào?_/_( Xin lỗi, hôm nay là ngày mấy?)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:今天星期几?
A: Bù kèqì. Nín kuài qù ba, bié wàngle bǎ hùzhào dài qù.***(Choi Ho: Không có gì. Hãy đi nhanh và đừng quên mang theo hộ chiếu nhé.)
A: Jīntiān xīngqī jǐ?_/_(Đáp: Hôm nay là thứ mấy?)
A Kěnéng bié de chéngshì shēnghuófèi piányí yīxiē.***(Cu ho: Có lẽ chi phí sinh hoạt ở các thành phố khác rẻ hơn.)
B Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)

Answer explanation

A:今天星期几?_A: Jīntiān xīngqī jǐ?_/_(Đáp: Hôm nay là thứ mấy?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期一
xīngqī yī_/_(Thứ hai)
B: Wǒ qù xuéxiào kànshū._/_(B:tôi đến trường để đọc sách)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

星期一_/_xīngqī yī_/_(Thứ hai)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?