DỊCH _BÀI KHÓA 28

DỊCH _BÀI KHÓA 28

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第九課-試卷1

第九課-試卷1

KG - University

20 Qs

DỊCH _BÀI KHÓA 28

DỊCH _BÀI KHÓA 28

University

20 Qs

HỘI THOẠI 26

HỘI THOẠI 26

University

22 Qs

DD01-2 PINYIN

DD01-2 PINYIN

1st Grade - University

20 Qs

QUIZIZZ TỪ VỰNG 27

QUIZIZZ TỪ VỰNG 27

University

28 Qs

DD01-1 PINYIN

DD01-1 PINYIN

1st Grade - University

20 Qs

kuis bahasa mandarin hsk 2

kuis bahasa mandarin hsk 2

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Basic Chinese Words and Phrases for Mandarin Beginners

Basic Chinese Words and Phrases for Mandarin Beginners

7th Grade - Professional Development

20 Qs

DỊCH _BÀI KHÓA 28

DỊCH _BÀI KHÓA 28

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

八达零长城在北京的西北部,离市区大概有八十公里
Bā dá líng chángchéng zài běijīng de xīběi bù, lí shì qū dàgài yǒu bāshí gōnglǐ-(Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh nằm ở phía tây bắc Bắc Kinh, cách thành phố khoảng 80 km.)
Māmā: Xǐhuān.(Mẹ: Mẹ thích nó.)
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lin Na: Màu đỏ, cái to hơn.)
Shāntián: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

八达零长城在北京的西北部,离市区大概有八十公里***Bā dá líng chángchéng zài běijīng de xīběi bù, lí shì qū dàgài yǒu bāshí gōnglǐ-(Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh nằm ở phía tây bắc Bắc Kinh, cách thành phố khoảng 80 km.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

从市区去八达岭长城可以坐火车,也可以坐公共汽车, 还可以座旅游车
cóng shì qū qù bādálǐng chángchéng kěyǐ zuò huǒchē, yě kěyǐ zuò gōnggòng qìchē, hái kěyǐ zuò lǚyóu chē-(Từ thành phố đến Vạn Lý Trường Thành, bạn có thể đi tàu, xe buýt hoặc xe buýt du lịch.)
Yíngyèyuán: Wǒ juédé zhège yánsè nín chuān tèbié héshì, nín shì shì ba.(Nhân viên bán hàng: Tôi nghĩ màu này rất hợp với bạn. Hãy thử nó.)
Mǎdīng: Zhè liàng zìxíngchē shì nǐ de ma?(MARTIN: Chiếc xe đạp này có phải của bạn không?)
Línnà: Yě bùshì. Zhè liàng shì jiù de, wǒ de shì xīn de. Suànle, zánmen bié zhǎole.(Lin Na: Không hẳn. Xe này cũ, xe của tôi mới. Quên nó đi, chúng ta hãy ngừng tìm kiếm.)

Answer explanation

从市区去八达岭长城可以坐火车,也可以坐公共汽车, 还可以座旅游车***cóng shì qū qù bādálǐng chángchéng kěyǐ zuò huǒchē, yě kěyǐ zuò gōnggòng qìchē, hái kěyǐ zuò lǚyóu chē-(Từ thành phố đến Vạn Lý Trường Thành, bạn có thể đi tàu, xe buýt hoặc xe buýt du lịch.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

或者早上八点左右出发, 做两个小时就到了, 车票十几块钱
huòzhě zǎoshang bā diǎn zuǒyòu chūfā, zuò liǎng gè xiǎoshí jiù dàole, chēpiào shí jǐ kuài qián-(Hoặc khởi hành vào khoảng 8 giờ sáng và đến nơi sau hai giờ. Vé có giá hơn 10 nhân dân tệ.)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)
Línnà: Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)
Yíngyèyuán: Wǒ juédé zhège yánsè nín chuān tèbié héshì, nín shì shì ba.(Nhân viên bán hàng: Tôi nghĩ màu này rất hợp với bạn. Hãy thử nó.)

Answer explanation

或者早上八点左右出发, 做两个小时就到了, 车票十几块钱***huòzhě zǎoshang bā diǎn zuǒyòu chūfā, zuò liǎng gè xiǎoshí jiù dàole, chēpiào shí jǐ kuài qián-(Hoặc khởi hành vào khoảng 8 giờ sáng và đến nơi sau hai giờ. Vé có giá hơn 10 nhân dân tệ.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

坐旅游车四十多分钟可以到达。
zuò lǚyóu chē sìshí duō fēnzhōng kěyǐ dàodá.-(Phải mất hơn 40 phút để đi bằng xe khách.)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)
Māmā: Hǎo.(Mẹ: Được rồi.)
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lina: Màu đỏ, cái to hơn một chút.)

Answer explanation

坐旅游车四十多分钟可以到达。***zuò lǚyóu chē sìshí duō fēnzhōng kěyǐ dàodá.-(Phải mất hơn 40 phút để đi bằng xe khách.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

每天早上六点半到上午十点有车, 车票五十元
Měitiān zǎoshang liù diǎn bàn dào shàngwǔshí diǎn yǒu chē, chēpiào wǔ shí yuán-(Có xe buýt từ 6 giờ 30 đến 10 giờ sáng mỗi ngày. Vé là 50 nhân dân tệ.)
Kěshì jīnnián dōngtiān cái lěng ne, zuì lěng de yītiān chā bù duō yǒu língxià shíqī dù.***(Người xưa (già) nói đây là mùa đông lạnh nhất trong bốn mươi năm qua.)
Línnà: Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)
Mǎdīng: Zhè liàng zìxíngchē shì nǐ de ma?(MARTIN: Chiếc xe đạp này có phải của bạn không?)

Answer explanation

每天早上六点半到上午十点有车, 车票五十元***Měitiān zǎoshang liù diǎn bàn dào shàngwǔshí diǎn yǒu chē, chēpiào wǔ shí yuán-(Có xe buýt từ 6 giờ 30 đến 10 giờ sáng mỗi ngày. Vé là 50 nhân dân tệ.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

坐公共汽车最便宜, 普通车车票七元, 快车车票十二元。
zuò gōnggòng qìchē zuì piányí, pǔtōng chē chēpiào qī yuán, kuàichē chēpiào shí'èr yuán.-(Cách rẻ nhất là đi xe buýt, giá 7 nhân dân tệ cho xe buýt thông thường và 12 nhân dân tệ cho tàu tốc hành.)
Rénmen juédé dōngtiān túrán biàn lěngle, kěshì yǒu de zhuānjiā shuō dìqiú biàn nuǎnle***("Bạn nói, trái đất đang trở nên lạnh hơn hay ấm hơn?)
Línnà: Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)
Cuī hào: Nǐ de zìxíngchē shì shénme yàngzǐ de.(Cuho: Xe đạp của bạn trông như thế nào?)

Answer explanation

坐公共汽车最便宜, 普通车车票七元, 快车车票十二元。***zuò gōnggòng qìchē zuì piányí, pǔtōng chē chēpiào qī yuán, kuàichē chēpiào shí'èr yuán.-(Cách rẻ nhất là đi xe buýt, giá 7 nhân dân tệ cho xe buýt thông thường và 12 nhân dân tệ cho tàu tốc hành.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

如果有交通卡, 坐公交车更便宜。
"Rúguǒ yǒu jiāotōng kǎ, zuò gōngjiāo chē gèng piányí.-(“Nếu có thẻ giao thông thì đi xe buýt sẽ rẻ hơn.)
dìzhǐ: Píng'ān dàjiē 25 hào***(Địa chỉ: Số 25 phố Pingan)
Línnà: Māmā, nǐ kàn, zhè jiàn shàng yī hǎokàn ma!(Linna: Mẹ nhìn xem, cái cuối cùng này trông đẹp không?)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)

Answer explanation

如果有交通卡, 坐公交车更便宜。 ***"Rúguǒ yǒu jiāotōng kǎ, zuò gōngjiāo chē gèng piányí.-(“Nếu có thẻ giao thông thì đi xe buýt sẽ rẻ hơn.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?