LET'S GO 4 - UNIT 2

LET'S GO 4 - UNIT 2

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz buổi 18 + 19

Quiz buổi 18 + 19

7th - 8th Grade

15 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

6th Grade - University

20 Qs

tại, vào, tại

tại, vào, tại

KG - Professional Development

24 Qs

English 4 - unit 13

English 4 - unit 13

1st - 12th Grade

15 Qs

unit 6 anh 7

unit 6 anh 7

7th Grade

16 Qs

Television - vocab

Television - vocab

6th - 7th Grade

20 Qs

[Gra9 - Unit 8] A/an/the

[Gra9 - Unit 8] A/an/the

6th - 9th Grade

20 Qs

đề cương tin 10

đề cương tin 10

1st - 10th Grade

15 Qs

LET'S GO 4 - UNIT 2

LET'S GO 4 - UNIT 2

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

An Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'phi hành gia'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'vũ công'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'ca sĩ'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'nhà khoa học'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'nhà văn'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'người chơi nhạc cụ/ nhạc công'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhập từ vựng Tiếng Anh cho từ sau:

'phóng viên tin tức'

(Cách nhập: chỉ ghi từ vựng không ghi 'a/an' - vd: con gà - chicken)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?