[8CB] Unit 9.1

[8CB] Unit 9.1

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính từu sở hữu - Đại từ sở hữu

Tính từu sở hữu - Đại từ sở hữu

6th - 8th Grade

32 Qs

Crazy game

Crazy game

6th - 9th Grade

25 Qs

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

passive voice

passive voice

7th - 9th Grade

25 Qs

Grade 5- Unit 12

Grade 5- Unit 12

4th - 12th Grade

31 Qs

Review 25/05

Review 25/05

6th - 8th Grade

27 Qs

QUIZ HSG L8 BÀI 1

QUIZ HSG L8 BÀI 1

6th - 8th Grade

25 Qs

New ROUND UP 2

New ROUND UP 2

6th - 8th Grade

30 Qs

[8CB] Unit 9.1

[8CB] Unit 9.1

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ có 6 chữ cái, bắt đầu bằng chữ A có nghĩa là

_____ (v): ảnh hưởng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ có 6 chữ cái, bắt đầu bằng chữ D có nghĩa là

_____ (n,v): thiệt hại, gây thiệt hại

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ có 8 chữ cái, bắt đầu bằng chữ D có nghĩa là

_____ (n): thảm họa

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ có 10 chữ cái, bắt đầu bằng chữ E có nghĩa là

_____ (n): trận động đất

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ có 5 chữ cái, bắt đầu bằng chữ E có nghĩa là

_____ (v): phun trào

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ có 11 chữ cái, bắt đầu bằng chữ F có nghĩa là

_____ (adv): may mắn thay

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống MỘT từ có 6 chữ cái, bắt đầu bằng chữ F có nghĩa là

_____ (n): phễu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?