
VẬT LÍ

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
undefined undefined
Used 13+ times
FREE Resource
47 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo của cường độ điện trường là
V/m
V.m
N
C
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Véc tơ cường độ điện trường tại mỗi điểm
cùng chiều với lực điện tác dụng lên điện tích thử dương tại điểm đó.
cùng chiều với lực điện tác dụng lên điện tích thử tại điểm đó
ngược chiều với lực điện tác dụng lên điện tích thử tại điểm đó
có chiều phụ thuộc độ lớn điện tích thử.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.
điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.
tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là môi trường
không khí quanh điện tích.
chứa các điện tích.
dẫn điện.
bao quanh điện tích, gắn liền với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường là đại lượng
vô hướng, có giá trị dương.
vô hướng, có giá trị âm.
vectơ, có chiều luôn hướng vào điện tích.
véctơ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng đặc trưng cho độ mạnh, yếu của điện trường là
cường độ điện trường.
điện trường.
đường sức điện.
điện tích.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường của một điện tích Q gây ra tại một điểm M không phụ thuộc vào
hằng số điện môi của môi trường.
điện tích Q.
khoảng cách từ điểm M đến điện tích Q.
điện tích thử q.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Lý GK2/CK2

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Ôn Tập Giữa Kì II - Vật Lý 11

Quiz
•
11th Grade
52 questions
cố lên

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Vật Lí 11 - HK2

Quiz
•
11th Grade
47 questions
Trắc Nghiệm Vật Lí C.3

Quiz
•
11th Grade
44 questions
Chương IV: Dòng điện không đổi. Mạch điện

Quiz
•
11th Grade
46 questions
vật lí cuối kì 2

Quiz
•
11th Grade
50 questions
VẬT LÝ Đ1234

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Using Scalar and Vector Quantities

Quiz
•
8th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
8 questions
Distance Time Graphs

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Velocity Graphs Position vs. Time

Quiz
•
10th - 11th Grade
36 questions
Unit 2 - Waves Review - 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
8 questions
Circuits and Ohm's Law

Lesson
•
9th - 12th Grade