satominchi4

satominchi4

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đọc thầm

đọc thầm

University

12 Qs

Nhập môn buổi 1

Nhập môn buổi 1

University

14 Qs

Kiểm tra về từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra về từ vựng tiếng Anh

University

15 Qs

Bài 4 - SC2 THTH

Bài 4 - SC2 THTH

University

15 Qs

Vua tiếng việt TEKO

Vua tiếng việt TEKO

University

20 Qs

BÀI 1 - BUỔI 5 - KIỂM TRA BÀI CŨ

BÀI 1 - BUỔI 5 - KIỂM TRA BÀI CŨ

University

10 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

University

10 Qs

Từ vựng bài số 47

Từ vựng bài số 47

University

20 Qs

satominchi4

satominchi4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

hanh pham

Used 7+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "雇う" có nghĩa là gì?

bán

mua

thuê

cho mượn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "かからない" có nghĩa là gì?

cần thiết

tốn kém

không cần thiết

ko tốn kém

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "詳しく" có nghĩa là gì?

đơn giản

mơ hồ

chi tiết

khó hiểu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "悪口" có nghĩa là gì?

tán dương

im lặng

khen ngợi

nói xấu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "悪気" có nghĩa là gì?

vô tư

tốt bụng

ác ý

không quan tâm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "探し始める" có nghĩa là gì?

kết thúc tìm kiếm

ngừng tìm kiếm

bắt đầu tìm kiếm

tìm kiếm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "音楽" có nghĩa là gì?

âm nhạc

thể thao

văn học

nghệ thuật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?