câu hỏi trắc nghiệm chữ Nôm

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Nguyễn Vân
Used 11+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phần phiên âm đúng cho hai câu thơ Nôm sau:
澄 𧡊 沒 文 人,
弄 𡍙 拪 叩 𨀈 吝 𨤵 冰。
Nẻo xa đã khuất bóng người
Ai còn đứng đợi ở nơi tự tình
Trông chừng thấy một văn nhân
Lỏng buông tay khấu bước lần dặm băng
Nẻo xa mới tỏ mặt người,
Khách đà xuống ngựa tới nơi tự tình
Trông chừng thấy những văn nhân
Lỏng buông tay ngựa bước lần tới nơi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ 沒trong câu thơ 澄 𧡊 沒 文 人 là chữ Nôm có cách cấu tạo nào:
Chữ Nôm vay mượn một mặt, chỉ mượn âm không mượn nghĩa
Chữ Nôm sáng tạo bao gồm hai bộ phận, một bộ phận chỉ âm và một bộ phận chỉ nghĩa.
Chữ Nôm vay mượn hoàn toàn đọc theo âm Hán Việt
Chữ Nôm sáng tạo gồm hai bộ phận đều chỉ nghĩa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phần phiên âm đúng cho hai câu thơ Nôm sau:
提 攜 𠦻 襊 ,
𡢐 蹎 沒 𠄽 𠊟 𡥵𡥵。
Đề huề bầu rượu túi thơ
Sau chân thêm một vài tên tiểu đồng
Hài văn vừa bước tới nhanh
Một vùng như thể cây quỳnh cành dao
Đề huề lưng túi gió trăng
Sau chân thêm một vài thằng con con
Hài văn lần bước dặm xanh
Một vùng như thể cây quỳnh cành dao
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phần phiên âm đúng cho hai câu thơ Nôm sau:
𦹵𡽫撑羡蹎𡗶, 梗梨𤽸點没𢁍芃花。
Chân cầu nước chảy trong veo
Dưới cầu tơ liễu dáng chiều thướt tha
Cỏ non xanh mãi chân trời
Cành lê còn điểm một vài bông hoa
Bên cầu nước chảy trong veo
Dưới cầu tơ liễu bóng chiều thướt tha
Cỏ non xanh tận chân trời
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chữ 𤽸trắng là chữ Nôm sáng tạo, bao gồm hai bộ phận, một bộ phận chỉ âm và một bộ phận chỉ nghĩa. Bộ phận chỉ nghĩa là:
目
白
壯
百
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong những câu văn sau, đâu là câu văn biền ngẫu?
Trẫm dục nhân thử địa lợi dĩ định quyết cư. Khanh đẳng như hà?
Khởi tam đại chi sổ quân tuần vu kỉ tư, vọng tự thiên tỉ.
Yết can vi kì, manh lệ chi đồ tứ tập. Đầu giao hưởng sĩ, phụ tử chi binh nhất tâm.
Tự cổ trung thần nghĩa sĩ dĩ thân tuẫn quốc hà đại vô chi. Thiết sử sổ tử khu khu nhi vi nữ tử chi thái, đồ tử dũ hạ, ô năng danh thùy trúc bạch, dữ thiên địa tương vi bất hủ tai!
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong những câu văn sau đây, câu nào KHÔNG phải là câu văn biền ngẫu?
Trẫm dục nhân thử địa lợi dĩ định quyết cư, khanh đẳng như hà?
Kỳ địa quảng nhi thản bình, quyết thổ cao nhi sảng khải. Dân cư miệt hôn điếm chi khốn, vạn vật cực phồn phụ chi phong
Trạch thiên địa khu vực chi trung, đắc long bàn hổ cứ chi thế, chính nam bắc đông tây chi vị, tiện giang sơn hướng bối chi nghi.
Tích Thương gia chí Bàn Canh ngũ thiên, Chu thất đãi Thành Vương tam tỉ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
复习专业词语1

Quiz
•
University
12 questions
Từ vựng: Lịch sử Phong Kiến Việt Nam

Quiz
•
University
15 questions
汉1: 第一课复习

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
HÁN NGỮ THẾ HUY KB - KHÓA HỌC NỀN TẢNG - KIỂM TRA CUỐI KHÓA

Quiz
•
University
15 questions
第十课:我能做这儿吗?

Quiz
•
University
10 questions
Nhập môn Việt ngữ

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Từ vựng - Ngữ pháp

Quiz
•
University
10 questions
Nhập môn Việt ngữ học

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...