4A1. MS THU - LESSON 64. LISTENING 6

4A1. MS THU - LESSON 64. LISTENING 6

4th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ms Hai 3/12

Ms Hai 3/12

1st - 12th Grade

44 Qs

grade 4 - Unit 14+15+16

grade 4 - Unit 14+15+16

4th - 11th Grade

41 Qs

Quizizz Game Tuần 6

Quizizz Game Tuần 6

4th Grade

35 Qs

Tiếng anh

Tiếng anh

3rd - 4th Grade

35 Qs

bài 5

bài 5

4th Grade

43 Qs

Review Unit 1 - Ôn tập bài 1: Nice to see you again

Review Unit 1 - Ôn tập bài 1: Nice to see you again

4th Grade

35 Qs

GRADE 5 - UNIT 11

GRADE 5 - UNIT 11

1st - 5th Grade

43 Qs

L4.U12.TUMOI

L4.U12.TUMOI

4th Grade

41 Qs

4A1. MS THU - LESSON 64. LISTENING 6

4A1. MS THU - LESSON 64. LISTENING 6

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Từ "intelligent" có nghĩa là gì?

Vui vẻ

Thông minh

Giận dữ

Nhút nhát

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Từ "laugh" có nghĩa là gì?

Khóc

Cười

Chạy

Đánh nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Từ "shout" có nghĩa là gì?

La hét

Nói nhỏ

Cười lớn

Hát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Từ "pirate" có nghĩa là gì?

Nhà vua

Cướp biển

Thuyền trưởng

Người nông dân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Từ "treasure" có nghĩa là gì?

Tiền lương

Kho báu

Nhà kho

Cửa hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Từ "mine" có nghĩa là gì?

Của tôi

Của bạn

Của họ

Của anh ấy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Từ "hilarious" có nghĩa là gì?

Hài hước, rất vui nhộn

Chán nản

Buồn rầu

Sợ hãi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?