
Câu hỏi về bộ định thời

Quiz
•
Architecture
•
University
•
Hard
hải nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh nào đúng để (giả thiết dấu chấm phẩy nếu có thì dùng để phân tách 2 lệnh trên cùng 1 dòng) dừng bộ định thời 0.
MOV TCON, #00H
CLR TCON.0
MOV TR0, #00H
CLR TR0
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh nào đúng để (giả thiết dấu chấm phẩy nếu có thì dùng để phân tách 2 lệnh trên cùng 1 dòng) tải giá trị 0FFH vào thanh ghi TL0.
MOV A, TL0
MOV TL0, #0FFH
CLR TL0
MOV TH0, #0FFH
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách sử dụng bộ đếm 0 để đếm xung từ chân T0.
MOV TMOD, #05H
SETB TR1
MOV TCON, #01H
MOV TL1, #00H
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh nào đúng để (giả thiết dấu chấm phẩy nếu có thì dùng để phân tách 2 lệnh trên cùng 1 dòng) đợi Timer 0 tràn ?
JB TCON.1, $
MOV A, TF0; CJNE A, #1, $
JNB TF0, $
JC TF0
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh nào đúng để (giả thiết dấu chấm phẩy nếu có thì dùng để phân tách 2 lệnh trên cùng 1 dòng) xóa cờ TF1 sau khi xảy ra tràn ở bộ định thời 1.
MOV TCON, #00H
MOV TCON.1, #0
CLR TF0
CLR TF1
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh nào đúng để (giả thiết dấu chấm phẩy nếu có thì dùng để phân tách 2 lệnh trên cùng 1 dòng) tải giá trị ban đầu vào bộ định thời 1 với TH1 = 0F và TL1 = FF.
MOV TH1, #0FH; MOV TL1, #0FFH
MOV TH0, #0FH; MOV TL0, #0FFH
MOV TMOD, #10H; MOV TL1, #FFH
MOV TL1, #F0H; MOV TH1, #F0H
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh nào đúng để (giả thiết dấu chấm phẩy nếu có thì dùng để phân tách 2 lệnh trên cùng 1 dòng) kích hoạt bộ định thời 0 và cho phép nó hoạt động.
MOV TMOD, #00H
SETB TR0
MOV TCON, #11H
CLR TF0
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Câu hỏi về bộ vi điều khiển 8051

Quiz
•
University
21 questions
Câu hỏi về lệnh lập trình

Quiz
•
University
20 questions
Câu hỏi về chế độ địa chỉ

Quiz
•
University
15 questions
15 CÂU HỎI TRẮC NHIỆM REVIT

Quiz
•
University
15 questions
Chương I Vật liệu và linh kiện thụ động

Quiz
•
University
20 questions
HTH2506-DỰ TOÁN-TỔNG QUAN VỀ CÁC GIAI ĐOẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

Quiz
•
University
16 questions
HP4_B10

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Câu hỏi về lệnh trong hợp ngữ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade