qtdl dn 567

qtdl dn 567

2nd Grade

86 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENGLISH 4-HSG

ENGLISH 4-HSG

1st - 5th Grade

90 Qs

ôn taapp cuoi năm lớp 3

ôn taapp cuoi năm lớp 3

1st - 5th Grade

82 Qs

Quiz về Pháp luật TMĐT 1 2 3

Quiz về Pháp luật TMĐT 1 2 3

2nd Grade

89 Qs

Nouns

Nouns

KG - 8th Grade

88 Qs

Review

Review

1st - 5th Grade

89 Qs

ĐỀ CƯƠNG CÔNG NGHỆ 8

ĐỀ CƯƠNG CÔNG NGHỆ 8

2nd Grade

84 Qs

TO 2

TO 2

1st - 5th Grade

81 Qs

qtdl dn 567

qtdl dn 567

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Medium

Created by

ánh anh

Used 2+ times

FREE Resource

86 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SQL là viết tắt của từ nào?

Structured Query Language

Simple Query Language

Stuctured Quick Logic

System Query Layout

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SQL là ngôn ngữ được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

Vẽ sơ đồ mối quan hệ giữa các bảng

Thiết kế giao diện người dùng cho cơ sở dữ liệu

Mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để bảo mật

Tạo, truy xuất, sửa và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu lệnh CREATE trong SQL thuộc loại nào của ngôn ngữ SQL?

Ngôn ngữ Thao tác Dữ liệu

Ngôn ngữ Truy vấn Dữ liệu

Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu

Ngôn ngữ Điều khiển Dữ liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểu dữ liệu Char(n) là kiểu dữ liệu gì?

Kiểu chuỗi với độ dài cố định hỗ trợ UNICODE

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác

Kiểu chuỗi với độ dài cố định

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác hỗ trợ UNICODE

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểu dữ liệu Nchar(n) là kiểu dữ liệu gì?

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác hỗ trợ UNICODE

Kiểu chuỗi với độ dài cố định

Kiểu chuỗi với độ dài cố định hỗ trợ UNICODE

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểu dữ liệu nào sau đây trong SQL có thể lưu trữ chuỗi ký tự có độ dài cố định và hỗ trợ ký tự Unicode?

Nchar

Text

Char

Varchar

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự khác biệt chính giữa kiểu dữ liệu Float và Decimal trong SQL là gì?

Float là kiểu dữ liệu chuỗi, còn Decimal là kiểu dữ liệu số thực

Float là kiểu số thực với độ dài chính xác không cố định, còn Decimal có độ dài chính xác cố định

Float hỗ trợ ký tự Unicode, còn Decimal không hỗ trợ

Float lưu trữ giá trị ký tự, còn Decimal lưu trữ số nguyên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?