Trạng ngữ chỉ nguyên nhân, mục đích

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Linh Trần
Used 10+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ trong câu sau bổ sung thông tin gì cho câu?
Nhờ chăm chỉ học tập, Minh đã đạt được thành tích cao trong kì học vừa rồi.
Nguyên nhân.
Mục đích.
Thời gian.
Nơi chốn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ trong câu sau bổ sung thông tin gì cho câu?
Để có được vườn rau xanh tốt, mẹ em đã chăm chỉ nhổ cỏ, tưới nước, bón phân cho rau.
Nguyên nhân.
Mục đích.
Thời gian.
Nơi chốn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt câu hỏi cho trạng ngữ của câu sau.
Vì mải chơi, gấu con đã bị lạc mẹ.
Do đâu mà gấu con bị lạc mẹ?
Bao giờ gấu con bị lạc mẹ?
Gấu con bị lạc mẹ để làm gì?
Gấu con bị lạc mẹ ở đâu?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt câu hỏi cho trạng ngữ của câu sau.
Nhằm hỗ trợ các em nhỏ có hoàn cảnh khó khăn, tổ dân phố số 2 đã lập quỹ "Niềm vui cho em".
Tổ dân phố số 2 đã lập quỹ "Niềm vui cho em" để làm gì?
Tổ dân phố số 2 đã lập quỹ "Niềm vui cho em" ở đâu?
Nhờ đâu tổ dân phố số 2 đã lập quỹ "Niềm vui cho em"?
Khi nào tổ dân phố số 2 đã lập quỹ "Niềm vui cho em"?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm trạng ngữ phù hợp để hoàn thành nội dung câu sau:
................................, ruộng đồng hai bên bờ phát triển rất tốt.
Nhờ bác lao công,
Nhờ được phù sa bồi đắp,
Vì trời mưa quá to,
Vì mải chơi,
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thêm nội dung câu sao cho phù hợp với trạng ngữ:
Nhằm phát huy truyền thống Uống nước nhớ nguồn,........
chúng ta cần vứt rác đúng nơi quy định.
em đã lập thời gian biểu.
trường em đã tổ chức hoạt động thăm hỏi các gia đình thương binh, liệt sĩ.
em đã đi du lịch cùng gia đình.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân trả lời cho câu hỏi nào?
Vì sao?
Nhờ đâu?
Bao giờ?
Khi nào?
8.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Trạng ngữ chỉ mục đích trả lời cho câu hỏi nào?
Để làm gì?
Nhằm mục đích gì?
Ở đâu?
Vì sao?
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI TIẾNG VIỆT ÔN TẬP-SỐ 1

Quiz
•
4th Grade
8 questions
TV4. KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TUẦN 8

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Ôn tập về câu kể Ai làm gì?

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Dấu gạch ngang lớp 4

Quiz
•
4th Grade
9 questions
ĐỀ 1 ( Chiều ngoại ô)

Quiz
•
4th Grade
11 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT TUẦN 18

Quiz
•
4th Grade
10 questions
ôn tập từ loại lớp 4

Quiz
•
4th Grade
11 questions
Câu nói Ai thế nào?

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
13 questions
4.NBT.A.2 Pre-Assessment

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Making Predictions

Quiz
•
4th - 5th Grade
10 questions
PBIS Terrace View

Quiz
•
1st - 5th Grade
6 questions
Spiral Review 8/5

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Rotation/Revolution Quiz

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Capitalization Rules

Quiz
•
4th Grade