từ vựng HK2

từ vựng HK2

10th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 4 for a better community

unit 4 for a better community

10th Grade

53 Qs

Từ Vựng Tính Cách & Ngoại Hình - Tuần 1

Từ Vựng Tính Cách & Ngoại Hình - Tuần 1

10th Grade

49 Qs

Unit 2 Human and the Enviroment

Unit 2 Human and the Enviroment

10th Grade

46 Qs

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

1st - 11th Grade

44 Qs

TỪ VỰNG SỐ 1

TỪ VỰNG SỐ 1

9th - 12th Grade

45 Qs

ENGLISH 8- REVIEW 4+5

ENGLISH 8- REVIEW 4+5

8th - 12th Grade

48 Qs

Reading Unit 3

Reading Unit 3

10th Grade

46 Qs

Bài kiểm tra từ mới vào 10 Part 2 chị Phương

Bài kiểm tra từ mới vào 10 Part 2 chị Phương

1st - 12th Grade

46 Qs

từ vựng HK2

từ vựng HK2

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

LÊ TIẾN

Used 2+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cosmonaut có nghĩa là gì?

Nhà khoa học

Nhà du hành vũ trụ

Phi công

Kỹ sư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Domestic violence có nghĩa là gì?

Bạo lực gia đình

Bạo lực học đường

Bạo lực xã hội

Bạo lực công sở

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Equal có nghĩa là gì?

Khác biệt

Bằng nhau, bình đẳng

Cao hơn

Thấp hơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Equality có nghĩa là gì?

Sự bất công

Sự bình đẳng

Sự khác biệt

Sự phân biệt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Eyesight có nghĩa là gì?

Thính giác

Thị lực

Khứu giác

Vị giác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Firefighter có nghĩa là gì?

Lính cứu hỏa

Cảnh sát

Bác sĩ

Kỹ sư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kindergarten có nghĩa là gì?

Trường tiểu học

Trường mẫu giáo

Trường trung học

Trường đại học

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?