
Khám Phá Cấu Trúc ものだ

Quiz
•
Others
•
Professional Development
•
Medium
trang kiều
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho ví dụ câu sử dụng ものだ.
子供は勉強するものだ
犬は遊ぶものだ
大人は遊ぶものだ
子供は遊ぶものだ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây sử dụng đúng ものだ?
子供は遊ぶものだ
子供は勉強するものだ
子供は寝るものだ
子供は食べるものだ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân biệt ý nghĩa giữa ものだ và ことだ.
ものだ và ことだ đều chỉ ra sự thật, không có sự khác biệt.
ものだ diễn tả cảm xúc, ことだ chỉ ra quy luật.
ものだ chỉ ra hành động, sự việc; ことだ diễn tả sự thật, quy luật.
ものだ diễn tả sự thật, quy luật; ことだ chỉ ra hành động, sự việc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy viết một câu với ものだ diễn tả cảm xúc.
あの時、もっと勉強しておけばよかったものだ。
あの時、もっと遊んでおけばよかったものだ。
あの時、もっと買い物しておけばよかったものだ。
あの時、もっと寝ておけばよかったものだ。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây không phải là ví dụ của ものだ?
Câu thể hiện một quy tắc rõ ràng.
Câu mô tả một sự thật hiển nhiên.
Câu không thể hiện sự thật hiển nhiên hoặc quy tắc.
Câu diễn tả một ý kiến cá nhân.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giải thích cách sử dụng ものだ trong câu.
ものだ được sử dụng để chỉ sự thật, quy tắc hoặc cảm xúc.
ものだ chỉ có thể sử dụng trong văn nói.
ものだ chỉ áp dụng cho các câu hỏi.
ものだ chỉ dùng để diễn tả thời gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho ví dụ về ことだ trong một câu.
勉強することだ。
寝ることだ。
食べることだ。
遊ぶことだ。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Quiz 試験 Bab 1-10

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Lesson5-5

Quiz
•
Professional Development
20 questions
クイズ:レッスン4~6

Quiz
•
Professional Development
17 questions
試験 第 32-35課

Quiz
•
Professional Development
18 questions
kanji kak nisa

Quiz
•
Professional Development
20 questions
文法まとめ−1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Test

Quiz
•
Professional Development
20 questions
文法初級 (2)

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade