e9 u8,9

e9 u8,9

9th Grade

148 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 1: companies in electrical and electronic field

unit 1: companies in electrical and electronic field

University

146 Qs

PRE TOEIC - READING U5

PRE TOEIC - READING U5

10th Grade

147 Qs

E 11 unit 6,7,8

E 11 unit 6,7,8

11th Grade

146 Qs

Listening

Listening

University

150 Qs

Câu hỏi về thực tế ảo

Câu hỏi về thực tế ảo

12th Grade

146 Qs

PHRASAL VERBS 9

PHRASAL VERBS 9

10th Grade

148 Qs

WORD FOMATION LEVEL 2

WORD FOMATION LEVEL 2

10th Grade

152 Qs

Từ vựng Toeic

Từ vựng Toeic

University

150 Qs

e9 u8,9

e9 u8,9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

pkthithi pkthithi

Used 1+ times

FREE Resource

148 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bilingual (adj) /baɪˈlɪŋɡwəl/
sử dụng được hai ngôn ngữ
từ vựng
biến thể
dịch

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

borrowed word /ˈbɒrəʊ wɜːd/
từ mượn
sử dụng được hai ngôn ngữ
từ vựng
biến thể

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

concentric (adj) /kənˈsentrɪk/
đồng tâm
từ mượn
sử dụng được hai ngôn ngữ
từ vựng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

consist (v) /kənˈsɪst/
bao gồm
đồng tâm
từ mượn
sử dụng được hai ngôn ngữ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

copy (v) /ˈkɒpi/
chép lại
bao gồm
đồng tâm
từ mượn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/
thành lập
chép lại
bao gồm
đồng tâm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

exchange student /ɪksˈtʃeɪndʒ stjuːdnt/
học sinh trao đổi
thành lập
chép lại
bao gồm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?