Earth science

Earth science

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs + Prep 2

Phrasal verbs + Prep 2

9th Grade - University

20 Qs

EIP_Lesson 3_Check-up Vocab

EIP_Lesson 3_Check-up Vocab

University

18 Qs

Bộ máy nhà nước VN

Bộ máy nhà nước VN

University

13 Qs

CHỦ ĐỀ NGHỊ LUẬN XÃ HỘI_LỚP 10

CHỦ ĐỀ NGHỊ LUẬN XÃ HỘI_LỚP 10

1st Grade - University

12 Qs

UNIT 6 - VOCA RC (1)

UNIT 6 - VOCA RC (1)

10th Grade - University

20 Qs

KỸ NĂNG GIAO TIẾP

KỸ NĂNG GIAO TIẾP

University

20 Qs

Mini Balderdash

Mini Balderdash

University

15 Qs

Biên dịch 1- Quiz 1: Conversion, Clef sentence, Auxiliary

Biên dịch 1- Quiz 1: Conversion, Clef sentence, Auxiliary

University

14 Qs

Earth science

Earth science

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 1+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

evaporation

sự bay hơi

quá trình đông đặc

hấp thụ nhiệt

chuyển động của chất lỏng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

exacerbated

làm trầm trọng

giảm nhẹ

cải thiện

thay đổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

expand

giãn nở

co lại

thu hẹp

giảm bớt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

displacement

di dời, chuyển đổi vị trí

di chuyển tạm thời

giữ nguyên vị trí

thay đổi hình dạng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thawing

tan chảy(băng)

đông lại(băng)

nóng lên

chảy ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thermal

liên quan đến nhiệt hoặc nhiệt độ

không liên quan đến nhiệt

chỉ liên quan đến ánh sáng

liên quan đến áp suất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

massive

rất lớn, đồ sộ

nhỏ bé, không đáng kể

trung bình, vừa phải

khó khăn, phức tạp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?