Kiểu Dữ Liệu Danh Sách trong Python

Kiểu Dữ Liệu Danh Sách trong Python

10th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểu Dữ Liệu Danh Sách

Kiểu Dữ Liệu Danh Sách

10th Grade

44 Qs

TIẾNG VIỆT TỈNH

TIẾNG VIỆT TỈNH

4th Grade - University

40 Qs

Kiểu Dữ Liệu Danh Sách trong Python

Kiểu Dữ Liệu Danh Sách trong Python

Assessment

Quiz

Journalism

10th Grade

Hard

Created by

Khang Barroga Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy kiểu duyệt phần tử của danh sách?

1.

2.

3.

4.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát biểu đúng khi nói về dữ liệu kiểu mảng(List) trong python.

Dữ liệu kiểu mảng là tập hợp các phần tử không có thứ tự và mọi phần tử có cùng một kiểu dữ liệu.

Dữ liệu kiểu mảng là tập hợp các phần tử có thứ tự và mỗi một phần tử trong mảng có thể có các kiểu dữ liệu khác nhau.

Dữ liệu kiểu mảng là tập hợp các phần tử có thứ tự và mọi phần tử phải có cùng một kiểu dữ liệu.

Tất cả ý trên đều sai.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lệnh nào sau đây được dùng để tính độ dài của phần tử?

del().

len().

append().

đáp án khác.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đoạn lệnh sau làm nhiệm vụ gì? A = [] for x in range(10): append(int(input()))

Nhập dữ liệu từ bàn phím cho mảng A có 10 phần tử là số nguyên.

Nhập dữ liệu từ bàn phím cho mảng A có 10 phần tử là số thực.

Nhập dữ liệu từ bàn phím cho mảng A có 10 phần tử là xâu.

Không có đáp án đúng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh sách A sẽ như thế nào sau các lệnh sau? >>> A = [2, 3, 5, 6] >>> A. append(4) >>> del (A[2])

2, 3, 4, 5, 6, 4.

2, 3, 4, 5, 6.

2, 4, 5, 6.

2, 3, 6, 4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng lệnh nào để có thể duyệt lần lượt các phần tử của danh sách?

Lệnh for kết hợp với vùng giá trị của lệnh range().

Lệnh append().

Lệnh for .... in.

Lệnh len().

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lệnh xoá một phần tử của một danh sách A có chỉ số i là

list.del(i).

A. del(i).

del A[i].

A. del[i].

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?