Ôn tập gk2 địa tech12h

Ôn tập gk2 địa tech12h

12th Grade

142 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tổng hợp

Tổng hợp

12th Grade

143 Qs

Đề cương ôn tập Địa lý 12

Đề cương ôn tập Địa lý 12

12th Grade

142 Qs

Câu hỏi về phát triển công nghiệp

Câu hỏi về phát triển công nghiệp

12th Grade

141 Qs

Đề Địa 6 - 10

Đề Địa 6 - 10

12th Grade

140 Qs

địa 12 GKI

địa 12 GKI

12th Grade

144 Qs

địa dcm

địa dcm

12th Grade

137 Qs

Geography_12

Geography_12

12th Grade

139 Qs

Ôn Địa Cho Em Bé Nè

Ôn Địa Cho Em Bé Nè

12th Grade

144 Qs

Ôn tập gk2 địa tech12h

Ôn tập gk2 địa tech12h

Assessment

Quiz

Geography

12th Grade

Medium

Created by

Híu Chầnn

Used 2+ times

FREE Resource

142 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung du và miền núi Bắc Bộ không tiếp giáp với quốc gia/ vùng nào sau đây?
Trung Quốc
Đồng bằng sông Hồng.
Cam-pu-chia.
Lào.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh để phát triển các cây công nghiệp cận đới, ôn đới do
Tài nguyên đất đa dạng.
Khí hậu có mùa đông lạnh.
Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
Địa hình núi thấp chiếm ưu thế.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khó khăn lớn nhất trong việc khai thác khoáng sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là
đòi hỏi chi phí lớn.
thiếu lao động có trình độ.
thị trường tiêu thụ hẹp.
Thiết bị, máy móc thiếu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khó khăn chủ yếu hiện nay với phát triển chăn nuôi gia súc lớn ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là
thiếu đồng cỏ phát triển chăn nuôi.
chuyển sản phẩm tới vùng tiêu thụ.
thiếu nước nghiêm trọng vào mùa khô.
nguồn lao động chưa được đào tạo.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Năm 2021, số dân trong vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ đạt bao nhiêu triệu người?
12.6
12.7
12.8
12.9

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Năm 2021, tỉ lệ gia tăng dân số của vùng là
0.0105
0.0106
0.0107
0.0108

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Năm 2021, tỉ lệ dân thành thị vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ đạt
0.205
0.206
0.207
0.208

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?