Ôn tập bài 1-2 (HSK1)

Ôn tập bài 1-2 (HSK1)

1st - 5th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Greetings in Mandarin

Greetings in Mandarin

1st Grade

10 Qs

CHINESE GREETINGS

CHINESE GREETINGS

KG - 4th Grade

10 Qs

我们学中文(一)

我们学中文(一)

1st Grade

18 Qs

BÀI QUIZ YCT1

BÀI QUIZ YCT1

1st - 5th Grade

10 Qs

HÁN 1 BÀI  6

HÁN 1 BÀI 6

1st Grade

17 Qs

HSK 1 CH 1-2

HSK 1 CH 1-2

1st Grade

10 Qs

Jr 2 MCC 对不起

Jr 2 MCC 对不起

2nd Grade

10 Qs

Kaixin 6

Kaixin 6

1st Grade

15 Qs

Ôn tập bài 1-2 (HSK1)

Ôn tập bài 1-2 (HSK1)

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

20_19040136_ Trần Phương Thảo Ly

Used 12+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là phiên âm của từ

对不起

duìbūqǐ

duìbuqǐ

duìbúqǐ

duībuqǐ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là phiên âm của từ

没关系

méiguānxi

méiguānjì

méiguānxì

méiguànxī

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là chữ Hán của:

"Xin chào"

你们

好你

再见
你好

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chữ Hán có phiên âm /hǎo/ là:

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi muốn chào một cách lịch sự, trang trọng với người lớn tuổi (ông, bà, bố, mẹ,...) hoặc người mình kính trọng (sếp, thầy cô giáo,...) thì sẽ dùng cách chào nào?

你们好!

你好!

大家好!

您好!

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi muốn biến đại từ số ít thành số nhiều, ta thêm từ nào vào phía sau đại từ đó?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chữ Hán có phiên âm là /nín/ được cấu tạo bởi những chữ nào?

Trái là 你, phải là 心

Trên là 尔, dưới là 心

Trên là 你, dưới là 心

Trái là 他, phải là 心

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?