Tiết 73+74: Hiện tượng nhiễm điện do cọ xát

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Easy
Tuấn Đỗ
Used 3+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Dòng điện là các ………….. dịch chuyển có hướng.
notron
ion âm.
điện tích.
Cả A, B, C đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các thiết bị sau đây, thiết bị nào có dùng nguồn điện là pin?
Xe gắn máy.
Đài Rađiô.
Đèn điện để bàn.
Điện thoại để bàn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ nào sau đây không phải là nguồn điện?
Pin.
Bóng đèn điện đang sáng.
Sạc dự phòng.
Acquy.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng trong các câu sau.
Trong chất dẫn điện luôn có dòng điện đi qua.
Nguồn điện cung cấp dòng điện lâu dài để các dụng cụ điện có thể hoạt động
Dòng điện luôn là dòng các electron tự do chuyển động có hướng.
Dòng điện trong kim loại có chiều cùng chiều chuyển động có hướng của các electron.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất cách điện là
chất cho dòng điện đi qua.
chất không cho dòng điện đi qua.
chất tác động giúp dòng các hạt mang điện chuyển động nhanh hơn.
chất tác động giúp dòng các hạt mang điện chuyển động chậm hơn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật nào dưới đây là vật cách điện?
Một đoạn ruột bút chì.
Một đoạn dây thép.
Một đoạn dây nhôm.
Một đoạn dây nhựa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào dưới đây dẫn điện tốt nhất?
Nước cất.
Không khí.
Than chì.
Vàng.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các vật sau đây, vật nào không có dòng điện chạy qua?
Một quạt máy đang chạy.
Một bàn là đang hoạt động.
Nồi cơm điện lúc đang nấu cơm.
Một viên pin nhỏ đang đặt trên bàn.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Renewable resources

Quiz
•
6th - 9th Grade
12 questions
GDCD

Quiz
•
8th Grade
9 questions
Tìm hiểu về thuốc lá điện tử - Greenfield

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
CN8 - ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 4

Quiz
•
8th Grade
13 questions
ÔN TẬP KHTN 8 GKII(VL)

Quiz
•
8th Grade - University
11 questions
Bài 1: Sử dụng một số dụng cụ , thiết bị trong phòng...

Quiz
•
8th Grade
12 questions
KHTN BÀI 20

Quiz
•
8th Grade
10 questions
NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO

Quiz
•
6th - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Lab Safety review

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Scientific Method

Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
States of Matter and Changes

Quiz
•
8th Grade