Kiểm tra 01

Kiểm tra 01

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 10 Lesson 2

Unit 10 Lesson 2

1st Grade - University

8 Qs

HÁN 1_BÀI 2

HÁN 1_BÀI 2

University

10 Qs

Hanyu 1 Bai 1

Hanyu 1 Bai 1

University

4 Qs

TIENG TRUNG HSK1 TEST 1

TIENG TRUNG HSK1 TEST 1

University

10 Qs

NGUYÊN ÂM ĐƠN

NGUYÊN ÂM ĐƠN

University

10 Qs

HR-BTX (1)

HR-BTX (1)

University

10 Qs

Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

1st Grade - University

10 Qs

ĐỀ 2 HK1

ĐỀ 2 HK1

3rd Grade - University

10 Qs

Kiểm tra 01

Kiểm tra 01

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Meopenho Zhang

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đúng hán tự của từ sau: Piàoliang

請問

喜歡

漂亮

他們

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau đây có nghĩa là gì? "來"

Đến

Đi

Vui

Muốn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Anh trai"

妹妹

爺爺

哥哥

姐姐

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau "房子"

Nhà

Bức ảnh

Tiệm bánh

Trường học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau: "要"

Nghĩ

Muốn

Ăn

Học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là phiên âm của từ nào bên dưới "Qù"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là phiên âm của từ nào bên dưới "Diànyǐng"

電影

電視

電腦

電梯

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là phiên âm của từ nào bên dưới "Měiguó"

越南

日本

美國

英國

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là phiên âm của từ sau đây "Chá"