GT BOYA 1 - B8

GT BOYA 1 - B8

University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ghi nhớ chữ Hán

Ghi nhớ chữ Hán

6th Grade - University

10 Qs

Bài 4

Bài 4

University

16 Qs

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

KG - Professional Development

10 Qs

第八课:你是哪国人?Bài 8: Anh là người nước nào?

第八课:你是哪国人?Bài 8: Anh là người nước nào?

University

10 Qs

TMC501-Topik 3 & 4

TMC501-Topik 3 & 4

University

12 Qs

天气 Quiz

天气 Quiz

7th Grade - University

10 Qs

Vua tiếng Việt

Vua tiếng Việt

KG - University

15 Qs

HSK标准教程一 第六课 HSK1.6

HSK标准教程一 第六课 HSK1.6

KG - University

10 Qs

GT BOYA 1 - B8

GT BOYA 1 - B8

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Nguyen Thi Phuong Mai

Used 28+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

周末 nghĩa là gì

Cuối tuần

a, à, hả (trợ từ tình thái)

Nhưng, tuy nhiên

Như thế nào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

周末 đọc như thế nào?

a

zhōu mò

zěnme

zǒu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

啊 nghĩa là:

a, à, hả (trợ từ tình thái)

Nhưng, tuy nhiên

Đi, đi bộ

Đường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

不过 đọc là gì:

bú guò

zěnme

zǒu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

路 nghĩa là:

Và, với, cùng

Như thế nào

Đường

Nhưng, tuy nhiên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

怎么 đọc thế nào:

zěnme

gōng gòng qì chē

dōu

dào

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

走 nghĩa là

Đi, đi bộ

Đều

Đến, tới

Đi, cưỡi (xe đạp, xe máy, ngựa..)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?