HSK 1-BÀI 8

HSK 1-BÀI 8

University

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 7-HSK 2

BÀI 7-HSK 2

University

29 Qs

BÀI 11-HSK 2

BÀI 11-HSK 2

University

29 Qs

CH5: 我的家人 MY FAMILY

CH5: 我的家人 MY FAMILY

KG - Professional Development

23 Qs

Ôn tập Giáo trình Hán Ngữ bài 1-5

Ôn tập Giáo trình Hán Ngữ bài 1-5

University

25 Qs

Examination Chinese Learning Bab 1 - 12

Examination Chinese Learning Bab 1 - 12

University

24 Qs

bài kiểm tra sơ cấp

bài kiểm tra sơ cấp

University

22 Qs

BÀI 12-HSK 2

BÀI 12-HSK 2

University

28 Qs

BÀI 6-HSK 1

BÀI 6-HSK 1

University

29 Qs

HSK 1-BÀI 8

HSK 1-BÀI 8

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Xiǎng_/_(muốn, nghĩ)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

想_/_Xiǎng_/_(muốn, nghĩ) ***VD: 你想喝什么?_/Nǐ xiǎng hē shénme?_/_( Bạn muốn uống gì?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hē_/_(uống)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

喝_/_hē_/_(uống) ***VD: 你想喝什么?_/Nǐ xiǎng hē shénme?_/_( Bạn muốn uống gì?)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

chá_/_(Trà)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

茶_/_chá_/_(Trà) *** VD: 我想喝茶。_/Wǒ xiǎng hē chá._/_(Tôi muốn uống trà.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

chī_/_(ăn)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

吃_/_chī_/_(ăn) *** VD: 我想吃米饭。_/Wǒ xiǎng chī mǐfàn._/_(BTôi muốn ăn cơm.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

米饭
mǐfàn_/_(cơm)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

米饭_/_mǐfàn_/_(cơm) *** VD: 我想吃米饭。_/Wǒ xiǎng chī mǐfàn._/_(BTôi muốn ăn cơm.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

下午
xiàwǔ_/_(buổi chiều)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

下午_/_xiàwǔ_/_(buổi chiều) ***VD: 下午你想做什么?_/Xiàwǔ nǐ xiǎng zuò shénme?_/_(Bạn muốn làm gì vào buổi chiều?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

商店
shāngdiàn_/_(cửa hàng)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

商店_/_shāngdiàn_/_(cửa hàng) *** VD: 下午我想去商店。_/ Xiàwǔ wǒ xiǎng qù shāngdiàn._/_(Tôi muốn đến cửa hàng vào buổi chiều.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?