FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Wido's Golden Bell

Wido's Golden Bell

University

20 Qs

lesson 7

lesson 7

University

15 Qs

Con Rồng cháu Tiên

Con Rồng cháu Tiên

2nd Grade - University

15 Qs

Review pelajaran ke-5  复习(第五课)

Review pelajaran ke-5 复习(第五课)

University

15 Qs

Test vui Tết cười đề 1

Test vui Tết cười đề 1

University

25 Qs

P3 年中复习

P3 年中复习

KG - Professional Development

18 Qs

中文系大一CHN 103 quizizz

中文系大一CHN 103 quizizz

University

20 Qs

Bài tập về câu trong tiếng Trung

Bài tập về câu trong tiếng Trung

1st Grade - University

20 Qs

FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

包***bāo***TúiVD:***他碰得一个大包。Tā pèng dé dà bāo.***Anh ấy đụng vào một cái túi lớn.
gǎn'ēn jié-(Lễ Tạ ơn)
guāngpán-(Đĩa CD)
dī(Thấp)

Answer explanation

包***bāo***TúiVD:***他碰得一个大包。Tā pèng dé dà bāo.***Anh ấy đụng vào một cái túi lớn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

爱好

爱好***àihào***Sở thíchVD:***你有什么爱好?Nǐ yǒu shénme àihào?***Bạn có sở thích gì?
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

爱好***àihào***Sở thíchVD:***你有什么爱好?Nǐ yǒu shénme àihào?***Bạn có sở thích gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

草***cǎo***CỏVD:***她一下午都在花园里拔草。Tā yī xiàwǔ dōu zài huāyuán lǐ bá cǎo.***Cô ấy đã nhổ cỏ trong vườn cả buổi chiều.
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
Tèbié(đặc biệt)
zhìzào-(Chế tạo)

Answer explanation

草***cǎo***CỏVD:***她一下午都在花园里拔草。Tā yī xiàwǔ dōu zài huāyuán lǐ bá cǎo.***Cô ấy đã nhổ cỏ trong vườn cả buổi chiều.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

参加

参加***cānjiā***Tham giaVD:***高考是汇百万人参加的一场考试。Gāokǎo shì huì bǎi wàn rén cānjiā de yīchǎng kaoshì.***Kỳ thi tuyển sinh đại học là một kì thi với hàng triệu thí sinh tham gia..
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
fāngyán-(Tiếng địa phương)

Answer explanation

参加***cānjiā***Tham giaVD:***高考是汇百万人参加的一场考试。Gāokǎo shì huì bǎi wàn rén cānjiā de yīchǎng kaoshì.***Kỳ thi tuyển sinh đại học là một kì thi với hàng triệu thí sinh tham gia..

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

出现

出现***chūxiàn***Xuất hiệnVD:***懂得出现在什么场合着什么服装。Dǒngdé chūxiàn zài shénme chǎnghézhù shénme fúzhuāng.***Biết  mặc quần áo vào những dịp nào.
(yī zhǐ) yāzǐ((1 con) con vịt)
rénmen(mọi người, người ta)
běifāng(phía bắc, phương bắc)

Answer explanation

出现***chūxiàn***Xuất hiệnVD:***懂得出现在什么场合着什么服装。Dǒngdé chūxiàn zài shénme chǎnghézhù shénme fúzhuāng.***Biết  mặc quần áo vào những dịp nào.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

表演

表演***biǎoyǎn***Biểu diễnVD:***观众对艺术家的精彩表演赞不绝口。Guānzhòng duì yìshùjiā de jīngcǎi biǎoyǎn zàn bù juékǒu.***Khán giả hết lời khen ngợi màn trình diễn tuyệt vời của nghệ sĩ.
língxià(dưới 0 độ)
bǐrú-(Ví dụ, chẳng hạn)
shēn-(Màu sậm, sâu)

Answer explanation

表演***biǎoyǎn***Biểu diễnVD:***观众对艺术家的精彩表演赞不绝口。Guānzhòng duì yìshùjiā de jīngcǎi biǎoyǎn zàn bù juékǒu.***Khán giả hết lời khen ngợi màn trình diễn tuyệt vời của nghệ sĩ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

北方

北方***běifāng***Phương BắcVD:***我就很快有机会去北方了。Wǒ jiù hěn kuài yǒu jīhuì qù běifāngle.***Tôi sẽ sớm có cơ hội ra Bắc.
Tèbié(đặc biệt)
Bùfèn-(Phần, bộ phận)
késòu(ho)

Answer explanation

北方***běifāng***Phương BắcVD:***我就很快有机会去北方了。Wǒ jiù hěn kuài yǒu jīhuì qù běifāngle.***Tôi sẽ sớm có cơ hội ra Bắc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?