
công nghệ

Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Medium
Yến Nhi Đinh Thị
Used 1+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ thống cơ khí động lực, nguồn động lực đóngvai trò
sinh ra công suất và mômen kéo máy công tác.
nhận mômen từ máy công tác để sinh ra công suất.
truyền và biến đổi mômen từ động cơ đến máy công tác.
truyền và biến đổi mômen từ động cơ đến hệ thống truyềnđộng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những người làm trong ngành nghề bảo dưỡng, sửa chữa máy, thiết bị cơ khí động lực cần phải đáp ứng những yêu cầu nào sau đây?
Phải có kiến thức chuyên môn về cơ khí, máy động lực vàcó kiến thức về các phần mềm vẽ trên máy tính.
Phải có kiến thức chuyên môn và được đào tạo tay nghề vềmáy, thiết bị gia công cơ khí.
Phải có kiến thức, kinh nghiệm cũng như năng lực vận hànhvề máy, thiết bị cơ khí động lực.
Phải có kiến thức, kinh nghiệm, kĩ năng vận hành, phánđoán phát hiện các hỏng hóc của máy, thiết bị,…
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu trục khuỷu thanh truyền bao gồm các chi tiếtchính là
Pít tông, thanh truyền, trục khuỷu, xi lanh.
Pít tông, thanh truyền, trục khuỷu, bánh đà
Pít tông, xecmăng. thanh truyền, trục khuỷu.
Pít tông, chốt pít tông, thanh truyền, trục khuỷu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống bôi trơn cưỡng bức có cấu tạo bao gồm cácbộ phận chính sau:
Cacte dầu, bơm dầu, đường dẫn dầu, bầu lọc dầu và quạt gió.
Cacte dầu, bơm dầu, đường dẫn dầu, bầu lọc dầu và vanhằng nhiệt.
Cacte dầu, bơm dầu, đường dẫn dầu, bầu lọc dầu và cácvan an toàn, van nhiệt.
Cacte dầu, bơm dầu, đường dẫn dầu, bầu lọc dầu và cánhtản nhiệt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống đánh lửa thường có các bộ phận chính sau:
Ắc quy; biến áp đánh lửa; bộ phận tạo xung, bộ chia điện,bugi.
Ắc quy; biến áp đánh lửa; tiếp điểm, tụ điện, bugi.
Ắc quy; biến áp đánh lửa; cần tiếp điểm và tiếp điểm, bugi.
Ắc quy; biến áp đánh lửa; cam, tiếp điểm, lò xo, bộ chiađiện, bugi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ôtô có vai trò quan trọng trong đời sống vì ô tô là:
phương tiện giao thông được sử dụng để vận chuyển người.
phương tiện giao thông được sử dụng để vận chuyển hànghóa.
phương tiện giao thông được sử dụng để vận chuyển ngườivà hàng hóa.
phương tiện giao thông được sử dụng để vận chuyển lươngthực.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo của hệ thống truyền lực trên ô tô bao gồm cácbộ phận chính sau:
Động cơ, li hợp, hộp số, truyển lực các đăng, cầu xe chủđộng.
Động cơ, li hợp, hộp số, truyển lực các đăng, truyền lựcchính, vi sai, bán trục.
Li hợp, hộp số, truyển lực các đăng, truyền lực chính, vi sai,bán trục, bánh xe.
Li hợp, hộp số, truyển lực các đăng, truyền lực chính, visai, bán trục.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Câu hỏi về dao động điều hoà

Quiz
•
11th Grade
10 questions
kiểm tra 15 phút 11

Quiz
•
11th Grade
14 questions
địa 9

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

Quiz
•
2nd Grade - University
9 questions
lí 9

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quiz

Quiz
•
11th Grade
15 questions
địa 11 bài 8

Quiz
•
11th Grade
14 questions
bài 17

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Government Unit 1

Quiz
•
7th - 11th Grade