
công nghệ
Quiz
•
Others
•
KG
•
Medium
hà phạm
Used 1+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ thống cơ khí động lực, nguồn động lực đóngvai trò
A. sinh ra công suất và mômen kéo máy công tác
nhận mômen từ máy công tác để sinh ra công suất.
truyền và biến đổi mômen từ động cơ đến máy công tác.
truyền và biến đổi mômen từ động cơ đến hệ thống truyềnđộng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những người làm trong ngành nghề bảo dưỡng, sửa chữa máy, thiết bị cơ khí động lực cần phải đáp ứng những yêu cầu nào sau đây?
Phải có kiến thức chuyên môn về cơ khí, máy động lực vàcó kiến thức về các phần mềm vẽ trên máy tính.
Phải có kiến thức chuyên môn và được đào tạo tay nghề vềmáy, thiết bị gia công cơ khí.
Phải có kiến thức, kinh nghiệm cũng như năng lực vận hànhvề máy, thiết bị cơ khí động lực.
Phải có kiến thức, kinh nghiệm, kĩ năng vận hành, phánđoán phát hiện các hỏng hóc của máy, thiết bị,…
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu trục khuỷu thanh truyền bao gồm các chi tiếtchính là
Pít tông, thanh truyền, trục khuỷu, xi lanh.
Pít tông, thanh truyền, trục khuỷu, bánh đà.
Pít tông, xecmăng. thanh truyền, trục khuỷu.
Pít tông, chốt pít tông, thanh truyền, trục khuỷu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống bôi trơn cưỡng bức có cấu tạo bao gồm cácbộ phận chính sau:
Cacte dầu, bơm dầu, đường dẫn dầu, bầu lọc dầu và quạtgió.
Cacte dầu, bơm dầu, đường dẫn dầu, bầu lọc dầu và vanhằng nhiệt.
Cacte dầu, bơm dầu, đường dẫn dầu, bầu lọc dầu và cácvan an toàn, van nhiệt.
Cacte dầu, bơm dầu, đường dẫn dầu, bầu lọc dầu và cánhtản nhiệt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống đánh lửa thường có các bộ phận chính sau:
Ắc quy; biến áp đánh lửa; bộ phận tạo xung, bộ chia điện,bugi.
Ắc quy; biến áp đánh lửa; tiếp điểm, tụ điện, bugi.
Ắc quy; biến áp đánh lửa; cần tiếp điểm và tiếp điểm, bugi.
Ắc quy; biến áp đánh lửa; cam, tiếp điểm, lò xo, bộ chiađiện, bugi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ôtô có vai trò quan trọng trong đời sống vì ô tô là:
phương tiện giao thông được sử dụng để vận chuyển người.
phương tiện giao thông được sử dụng để vận chuyển hànghóa.
phương tiện giao thông được sử dụng để vận chuyển ngườivà hàng hóa.
phương tiện giao thông được sử dụng để vận chuyển lươngthực.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo của hệ thống truyền lực trên ô tô bao gồm cácbộ phận chính sau:
Động cơ, li hợp, hộp số, truyển lực các đăng, cầu xe chủđộng.
.Động cơ, li hợp, hộp số, truyển lực các đăng, truyền lựcchính, vi sai, bán trục.
.Li hợp, hộp số, truyển lực các đăng, truyền lực chính, vi sai,bán trục, bánh xe.
Li hợp, hộp số, truyển lực các đăng, truyền lực chính, visai, bán trục.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
61-90
Quiz
•
KG
30 questions
Đề Cương Giữa Kì I - Vật Lý 12
Quiz
•
12th Grade
30 questions
Hiếu thấu Tâm lần 2:)
Quiz
•
11th Grade
24 questions
Sử ktra
Quiz
•
10th Grade
24 questions
Sử giữa kì II
Quiz
•
12th Grade
26 questions
Sinh bài 12+13
Quiz
•
KG - University
27 questions
trend
Quiz
•
12th Grade
30 questions
Câu hỏi về cách mạng công nghiệp
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
8 questions
Kindergarten - CUA 2- Topic 2 -Matter
Quiz
•
KG
16 questions
Halloween Candy
Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
Logos
Quiz
•
KG
20 questions
Capitalization in sentences
Quiz
•
KG - 4th Grade
15 questions
Pronouns
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
KG - 2nd Grade
