
từ vựng sơ cấp 2 bài 6

Quiz
•
others
•
University
•
Medium
Thắng Văn
Used 2+ times
FREE Resource
61 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"교통" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
Xe buýt
Giao thông
Ngã tư
Đường tàu
Answer explanation
Trong tiếng Việt, "giao thông" có nghĩa là "traffic" hoặc "transportation", trong khi "xe buýt" là "bus", "ngã tư" là "intersection", và "đường tàu" là "railway". Do đó, đáp án đúng là "giao thông".
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương tiện giao thông trong tiếng Hàn là gì?
버스
택시
교통수단
노선도
Answer explanation
Trong tiếng Hàn, "교통수단" có nghĩa là phương tiện giao thông. Các lựa chọn khác như "버스" (xe buýt) và "택시" (taxi) là ví dụ cụ thể, nhưng không phải là thuật ngữ chung cho phương tiện giao thông.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Xe buýt" được dịch sang tiếng Hàn là gì?
교통
택시
버스
지하철
Answer explanation
"Xe buýt" trong tiếng Hàn được dịch là "버스". Các lựa chọn khác như "교통" (giao thông), "택시" (taxi), và "지하철" (tàu điện ngầm) không đúng với nghĩa của xe buýt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "Taxi" trong tiếng Hàn?
기차
택시
버스
자전거
Answer explanation
Trong tiếng Hàn, từ "택시" có nghĩa là "Taxi". Các từ khác như "기차" (tàu hỏa), "버스" (xe buýt), và "자전거" (xe đạp) không liên quan đến taxi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Xe buýt nội thành" dịch sang tiếng Hàn là gì?
시외버스
마을버스
시내버스
고속버스
Answer explanation
"Xe buýt nội thành" có nghĩa là xe buýt hoạt động trong thành phố, tương ứng với từ "시내버스" trong tiếng Hàn. Các lựa chọn khác như "시외버스" (xe buýt liên tỉnh) hay "고속버스" (xe buýt cao tốc) không đúng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "Xe buýt ngoại thành" trong tiếng Hàn?
시내버스
마을버스
시외버스
셔틀버스
Answer explanation
Trong tiếng Hàn, "시외버스" có nghĩa là "xe buýt ngoại thành", trong khi "시내버스" là xe buýt nội thành, "마을버스" là xe buýt làng, và "셔틀버스" là xe buýt đưa đón. Do đó, đáp án đúng là "시외버스".
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Xe buýt tuyến ngắn" tương ứng với từ nào trong tiếng Hàn?
시외버스
셔틀버스
시내버스
마을버스
Answer explanation
"Xe buýt tuyến ngắn" có nghĩa là xe buýt phục vụ trong khu vực nhỏ, tương ứng với "마을버스" trong tiếng Hàn, nghĩa là xe buýt làng. Các lựa chọn khác như 시외버스 (xe buýt liên tỉnh) không phù hợp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade