第十二课

第十二课

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 2 Vocaboli e grammatica

HSK 2 Vocaboli e grammatica

2nd Grade - University

11 Qs

四季/季节

四季/季节

1st - 5th Grade

8 Qs

G1 四季和天气

G1 四季和天气

KG - 5th Grade

12 Qs

2023 Midterm Test-HTL64&IME64

2023 Midterm Test-HTL64&IME64

2nd Grade

10 Qs

欢乐伙伴P4L15L16搭配练习二

欢乐伙伴P4L15L16搭配练习二

4th Grade

12 Qs

# 10 快乐,其实很简单

# 10 快乐,其实很简单

2nd Grade

10 Qs

单元十三、《丰收歌》

单元十三、《丰收歌》

3rd Grade

10 Qs

HSK2 L1-1

HSK2 L1-1

3rd Grade

13 Qs

第十二课

第十二课

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

21041292 Thư

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Thời tiết Hà Nội ngày mai như thế nào?

明天河内的天气怎么样?

今天河内的天气怎么样?

昨天北京的天去怎么样?

今天北京的天气怎么样?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ: 不冷不热

bù lěng bù rè

bù lěng bú rè

bú lěng bú rè

bù rè bú lěng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Shànghǎi là phiên âm của chữ Hán:

下午

上午

上海

海南

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trả lời câu hỏi: 明天河内冷吗?

北京不冷。

不冷,很热。

很不冷。

上海很热。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống:
A: ........................?
B: 明天河内很冷,10度,下午下小雨。

今天河内的天气怎么样?

明天天气怎么样?

明天天气的河内怎么样?

明天河内的天气怎么样?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"Dự báo thời tiết" trong tiếng Trung là:

预报天气

预报填空

天日预报

天气预报

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các chữ Hán: 冷、天气、明天、上海、河内、热、今天、下小雨、昨天、晴天 những từ nào chỉ thời tiết

冷、明天、热、今天、下小雨、昨天

冷、天气、热、下小雨

冷、天气、热、下小雨、晴天

冷、热、下小雨

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các chữ Hán sau: 海、雨、冷、点、热、饭、次、湖 từ nào có bộ băng?

海、湖

冷、次

点、热