
Ôn tập địa lí 11

Passage
•
Geography
•
11th Grade
•
Medium
Giang Hương
Used 4+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Ngành công nghiệp nào sau đây chiếm phần lớn trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ?
Khai thác
Chế biến
Điện lực
Năng lượng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Hình thức sản xuất chủ yếu trong nông nghiệp Hoa Kỳ là
Hộ gia đình
Thể tổng hợp nông nghiệp
Trang trại
Hợp tâc xã nông nghiệp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Hiện nay các ngành nào sau đây của Hoa Kỳ được phát triển mạnh?
A. Luyện kim, gia công đồ nhựa, hóa dầu.
B. Đóng tàu, gia công đồ nhựa, hóa chất.
C. Điện tử - tin học, hàng không - vũ trụ.
D. Hàng không - vũ trụ, đóng tàu, hóa chất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Nền kinh tế của Hoa Kỳ
Đứng sau Trung Quốc
Đứng đầu Thế giới
Đứng sau Nhật Bản
Lớn gấp nhiều lần EU
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Nền kinh tế Hoa Kỳ
A. chủ yếu thuộc sự quản lí của thành phần kinh tế nhà nước.
B. rất linh hoạt, phát huy sức mạnh của tất cả các thành phần.
D. phụ thuộc nhiều vào các nguồn đầu tư lớn từ nước ngoài.
C. đáp ứng cao thị trường, nhưng vẫn do nhà nước quyết định.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Phát biểu nào sau đây không đúng với kinh tế Hoa Kỳ?
A. Tổng thu nhập lớn nhất thế giới.
B. GDP bình quân đầu người cao.
C. Công nghiệp khai thác nhỏ bé.
D. Nông nghiệp đứng đầu thế giới.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Phía nam Hoa Kỳ trồng nhiều cây ăn quả cận nhiệt đới do điều kiện chủ yếu nào sau đây?
A. đồng bằng phù sa rộng, phì nhiêu; khí hậu cận nhiệt đới.
B. đồng bằng phù sa rộng, phì nhiêu; khí hậu ôn đới lục địa.
C. đồng bằng hẹp, đất màu mỡ; khí hậu ôn đới hải dương.
D. đồng bằng hẹp với đất màu mỡ; có khí hậu cận xích đạo.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
47 questions
Ôn tập GKII_Địa lí 11

Quiz
•
11th Grade
48 questions
A4K101 GIỮA KỲ 2 ĐỊA LÝ 11

Quiz
•
11th Grade
50 questions
ĐLKII

Quiz
•
11th Grade - University
52 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 11 Cuối Học Kì 2

Quiz
•
11th Grade
51 questions
Địa giữa kì 1 11

Quiz
•
11th Grade
47 questions
10 điểm địa nhaaaaaaa

Quiz
•
11th Grade
48 questions
Quiz 17

Quiz
•
11th Grade
55 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ Địa Lí Khối 10

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade