BÀI 36

BÀI 36

6th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bộ dơi- bộ cá voi

bộ dơi- bộ cá voi

KG - University

19 Qs

Tìm hiểu thế giới TV và  ĐV

Tìm hiểu thế giới TV và ĐV

6th Grade

15 Qs

KHTN 6. Lớp Lưỡng cư và Lớp Bò sát. E1

KHTN 6. Lớp Lưỡng cư và Lớp Bò sát. E1

6th Grade

10 Qs

ÔN TẬP CD7 VÀ CD 8 KHTN 6

ÔN TẬP CD7 VÀ CD 8 KHTN 6

6th - 7th Grade

12 Qs

KHTN 6_Ôn tập GK2 (1)

KHTN 6_Ôn tập GK2 (1)

6th Grade

15 Qs

cá voi

cá voi

KG - University

10 Qs

CUOI KI SINH HOC

CUOI KI SINH HOC

6th Grade - University

16 Qs

Động vật không xương sống

Động vật không xương sống

6th Grade

15 Qs

BÀI 36

BÀI 36

Assessment

Quiz

Biology

6th Grade

Hard

Created by

Mai Thiên Bùi Yến

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự đa dạng động vật được thể hiện rõ nhất ở

Cấu tạo cơ thể và số lượng loài

Môi trường sống và số lượng loài

Môi trường sống và hình thức dinh dưỡng

Số lượng loài

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm cơ bản nhất để phân biệt nhóm động vật có xương sống với nhóm động vật không có xương sống là?

Có xương sống.
Có khả năng bay.
Có vỏ cứng.
Có nhiều chân.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tập hợp các loài nào sau đây thuộc lớp Động vật có vú (lớp Thú)?

Mèo, voi, người.

Cá, chim, rùa, ếch

Bò, ngựa, cá mập, thỏ

Khỉ, gà, cá, rắn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngành động vật nào sau đây có số lượng loài lớn nhất?

Động vật có xương sống (Vertebrata)
Động vật đơn bào (Protozoa)
Động vật thân mềm (Mollusca)
Động vật chân khớp (Arthropoda)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thú mỏ vịt là đại diện của lớp động vật nào?

Lớp chim (Aves)
Lớp bò sát (Reptilia)
Lớp cá (Pisces)
Lớp thú (Mammalia)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động vật có xương sống bao gồm:

Cá, lưỡng cư, giun dẹp, bò

Cá, lưỡng cư, thân mềm

Cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú

Cá, lưỡng cư, chân khớp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các loài vật nào dưới đây là vật chủ trung gian truyền bệnh?

Rắn, thỏ, chim
Bò, cừu, ngựa

Muỗi, bọ chét, chuột.

Gà, vịt, cá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?