TỪ LOẠI 1(1)

TỪ LOẠI 1(1)

1st - 5th Grade

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review 1 Grade 5

Review 1 Grade 5

2nd - 5th Grade

66 Qs

Jumble Word Competition- Grade 4 to 6

Jumble Word Competition- Grade 4 to 6

4th - 6th Grade

65 Qs

Test your English - Present Continuous

Test your English - Present Continuous

1st - 12th Grade

63 Qs

Lớp 2 - Ôn unit 7 +8

Lớp 2 - Ôn unit 7 +8

2nd Grade

65 Qs

Unit 15: What would you like to be in the future? Grade 5

Unit 15: What would you like to be in the future? Grade 5

5th Grade

68 Qs

5th Grade - Vocabulary - Review 1-6 (Part 5)

5th Grade - Vocabulary - Review 1-6 (Part 5)

5th Grade

71 Qs

 Present simple  Ms Thuong.

Present simple Ms Thuong.

4th Grade

70 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

4th Grade

65 Qs

TỪ LOẠI 1(1)

TỪ LOẠI 1(1)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

NHẬT LINH

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

lead an active lifestyle

có lối sống năng động
thuộc về kinh tế (a)
cạnh tranh (v)
nổi tiếng về
phụ kiện (n)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

act

hành động (v)
tiết kiệm (a)
mang tính cạnh tranh (a)
tinh thần (n)
phong cách (n)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

action

hành động (n)
nền kinh tế (n)
khoảng cách thế hệ
cuộc thi, sự cạnh tranh (n)
hợp thời trang (a)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

active

năng động (a)
kinh tế học (n)
thói quen chi tiêu
đối thủ (n)
nhà tạo mẫu (n)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

actively

một cách năng động (adv)
có lối sống năng động
thuộc về kinh tế (a)
cạnh tranh (v)
một cách thời trang (adv)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

participate in

tham gia vào (v)
hành động (v)
tiết kiệm (a)
mang tính cạnh tranh (a)
nổi tiếng về

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

hiking

đi bộ đường dài (n)
hành động (n)
nền kinh tế (n)
khoảng cách thế hệ
tinh thần (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?